Định nghĩa của từ haddock

haddocknoun

cá tuyết chấm đen

/ˈhædək//ˈhædək/

Nguồn gốc của từ "haddock" không rõ ràng, vì nguồn gốc của nó đã bị che giấu trong bí ẩn trong nhiều thế kỷ. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ này bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ, "halda", dùng để chỉ một loại cá phổ biến ở Biển Bắc. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, với phiên bản tiếng Anh cổ của "halda" trở thành "headdoc", cuối cùng biến đổi thành "haddock." hiện đại Một giả thuyết khác đưa ra giả thuyết rằng từ này có thể bắt nguồn từ một phương ngữ Cornwall, trong đó "haddoken" được sử dụng để mô tả một loại cá bẹt. Giả thuyết này được hỗ trợ bởi thực tế là các phương ngữ tương tự đã tồn tại ở vùng Brittany và xứ Wales lân cận, nơi "hadock" cũng được sử dụng thay thế cho "plaice" và "flounder". Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "haddock" đã trở nên cố hữu trong tiếng Anh trong thời kỳ trung cổ, khi nó thường được dùng để mô tả một loại cá được đánh bắt ở Bắc Đại Tây Dương. Ngày nay, từ "haddock" thường được liên kết với một loài cá tuyết cụ thể, có tên khoa học là Melanogrammus aeglefinus, được đánh giá cao về hương vị và kết cấu trong nhiều truyền thống ẩm thực trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)

namespace
Ví dụ:
  • Last night, we enjoyed a delicious dinner of haddock with lemon butter sauce and steamed vegetables.

    Tối qua, chúng tôi đã thưởng thức bữa tối ngon lành với cá tuyết ăn kèm sốt bơ chanh và rau hấp.

  • The fisherman reeled in a line full of wriggling haddock from the chilly waters of the Atlantic Ocean.

    Người đánh cá kéo một sợi dây đầy cá tuyết đang ngọ nguậy từ vùng nước lạnh giá của Đại Tây Dương.

  • The haddock soup that the chef prepared for us was rich and brimming with flavor.

    Món súp cá tuyết mà đầu bếp chuẩn bị cho chúng tôi rất đậm đà và đầy hương vị.

  • Grandpa used to regale us with tales of his childhood fishing trips when he would catch haddock by the dozen.

    Ông nội thường kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về những chuyến đi câu cá thời thơ ấu của ông khi ông bắt được hàng chục con cá tuyết.

  • The fishmonger displayed an array of fresh haddock fillets, each one glistening under the store lights.

    Người bán cá trưng bày một loạt các miếng cá tuyết tươi, mỗi miếng đều sáng lấp lánh dưới ánh đèn của cửa hàng.

  • Haddock is a popular species of fish in Norway, where it's served as a staple in many traditional seafood dishes.

    Cá tuyết là loài cá phổ biến ở Na Uy, nơi nó được dùng làm nguyên liệu chính trong nhiều món hải sản truyền thống.

  • The smell of pan-fried haddock wafted from the kitchen, making our stomachs grumble with hunger.

    Mùi cá tuyết chiên chảo thoang thoảng từ bếp khiến bụng chúng tôi cồn cào vì đói.

  • After a busy day at work, I stopped by the seafood market to pick up some frozen haddock fillets for a quick and easy dinner.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, tôi ghé qua chợ hải sản để mua một ít phi lê cá tuyết đông lạnh cho bữa tối nhanh chóng và dễ dàng.

  • Nothing beats a warm winter evening spent by the fire, noshing on crispy haddock fish and chips.

    Không gì tuyệt hơn một buổi tối mùa đông ấm áp bên bếp lửa, thưởng thức cá tuyết giòn và khoai tây chiên.

  • Haddock can be served in many different ways, from baked to pickled, but its sweet, flaky flesh never disappoints.

    Cá tuyết có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, từ nướng đến ngâm chua, nhưng thịt ngọt, xốp của nó sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.