Định nghĩa của từ whippersnapper

whippersnappernoun

thằng nhóc con

/ˈwɪpəsnæpə(r)//ˈwɪpərsnæpər/

Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một người trẻ tuổi, thường là một chàng trai trẻ, bị coi là hỗn láo, trơ tráo hoặc thiếu tôn trọng thẩm quyền. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ này đã mang hàm ý hiện đại, mô tả một người được coi là tự tin, tiến bộ hoặc láo xược trước tuổi. Ngày nay, "whippersnapper" thường được sử dụng theo cách vui tươi hoặc trìu mến để mô tả một người trẻ tuổi nghĩ rằng họ biết tất cả mọi thứ!

namespace
Ví dụ:
  • The old-fashioned boss scorned the new hire as a mere whippersnapper, ridiculing his freshly polished shoes and smart business attire.

    Ông chủ cổ hủ coi thường nhân viên mới được tuyển dụng là một kẻ trẻ con, chế giễu đôi giày mới đánh bóng và bộ trang phục công sở lịch sự của anh ta.

  • The veteran politician dismissed her youthful challenger as an impudent whippersnapper, convinced that her lack of experience would doom her campaign.

    Chính trị gia kỳ cựu này đã coi đối thủ trẻ tuổi của mình là một kẻ trẻ con trơ tráo, tin rằng sự thiếu kinh nghiệm của cô ta sẽ làm hỏng chiến dịch của bà.

  • The grizzled veteran scoffed at the young cadet's suggestion, belittling him as a whippersnapper who had yet to earn his stripes.

    Người cựu chiến binh tóc hoa râm chế giễu lời đề nghị của chàng thiếu sinh quân trẻ tuổi, coi thường anh ta là một kẻ trẻ con chưa có kinh nghiệm.

  • The archaic professor rolled his eyes at the upstart student's bold proposal, dismissing her as a whippersnapper and reminding her of her place in the academic hierarchy.

    Vị giáo sư cổ hủ đảo mắt trước lời đề nghị táo bạo của cô sinh viên mới vào nghề, coi cô như một đứa trẻ mới lớn và nhắc nhở cô về vị trí của mình trong hệ thống phân cấp học thuật.

  • In the cutthroat world of politics, the seasoned statesman derided his opponent as a whippersnapper, emphasizing his wealth of experience and implying that the young upstart was woefully unprepared for leadership.

    Trong thế giới chính trị khốc liệt, chính khách dày dạn kinh nghiệm này chế giễu đối thủ của mình là một kẻ trẻ trâu, nhấn mạnh đến kinh nghiệm phong phú của mình và ngụ ý rằng kẻ mới nổi này hoàn toàn không có sự chuẩn bị cho vai trò lãnh đạo.

  • The stern sergeant chastised the young soldier for his carelessness, calling him a whippersnapper and warning him that his mistakes could endanger the lives of his fellow soldiers.

    Trung sĩ nghiêm khắc khiển trách người lính trẻ vì sự bất cẩn của anh ta, gọi anh ta là đồ trẻ con và cảnh báo rằng sai lầm của anh ta có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của những người lính đồng đội.

  • The expert illustrator scoffed at the amateur's crude sketches, dismissing him as a whippersnapper and reminding him of the importance of technique and precision.

    Người họa sĩ minh họa chuyên nghiệp chế giễu những bản phác thảo thô sơ của người nghệ sĩ nghiệp dư, coi anh ta là một kẻ ngốc nghếch và nhắc nhở anh ta về tầm quan trọng của kỹ thuật và độ chính xác.

  • The exacting curator dismissed the history buff's unconventional theories, branding him a whippersnapper who failed to appreciate the complexity and nuance of the past.

    Người quản lý khó tính đã bác bỏ những lý thuyết phi truyền thống của người đam mê lịch sử, coi ông là kẻ trẻ con không hiểu được sự phức tạp và sắc thái của quá khứ.

  • The stern headmaster rebuked the mischievous student's prank, chastising him as a whippersnapper and emphasizing the importance of adhering to strict academic discipline.

    Vị hiệu trưởng nghiêm khắc đã khiển trách trò đùa tinh nghịch của cậu học sinh, mắng cậu là đồ trẻ con và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật học tập.

  • The classical composer derided the experimental musician's unconventional ideas, dismissing him as a whippersnapper who failed to appreciate the timeless elegance of traditional musical forms.

    Nhà soạn nhạc cổ điển chế giễu những ý tưởng phi truyền thống của nhạc sĩ thử nghiệm, coi ông là một kẻ trẻ con không đánh giá cao sự tao nhã vượt thời gian của các hình thức âm nhạc truyền thống.