Định nghĩa của từ pert

pertadjective

pert

/pɜːt//pɜːrt/

Từ "pert" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pert," có nghĩa là "presumptuous" hoặc "trơ tráo". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "peritus", có nghĩa là "skilled" hoặc "expert." Tuy nhiên, ý nghĩa của "pert" đã thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "pert" bắt đầu được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó tự tin, táo bạo hoặc táo tợn. Cảm giác phô trương hoặc trơ tráo này được coi là một đặc điểm tích cực và mọi người sẽ sử dụng thuật ngữ này để mô tả một người táo bạo và không sợ hãi. Ngày nay, từ "pert" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó sôi nổi, láu lỉnh hoặc tràn đầy năng lượng. Ví dụ, bạn có thể mô tả một người có tính cách hoạt bát là một người sôi nổi và hấp dẫn. Mặc dù có nguồn gốc từ hàm ý tiêu cực, từ "pert" đã mang một ý nghĩa tích cực hơn theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)

examplea pert answer: một câu trả lời sỗ sàng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh

namespace

showing a lack of respect, often in a humorous way

thể hiện sự thiếu tôn trọng, thường theo cách hài hước

Ví dụ:
  • a pert reply

    một câu trả lời đúng đắn

  • The results of the study were pertinent to our research questions, as they provided clear insights into the relationship between environmental factors and health outcomes.

    Kết quả nghiên cứu có liên quan đến câu hỏi nghiên cứu của chúng tôi vì chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và kết quả sức khỏe.

  • The news article covered a pertinent topic, as it highlighted the impact of social media on mental health.

    Bài báo đề cập đến một chủ đề có liên quan, nhấn mạnh đến tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

  • The speaker's suggestions were pertinent to our discussion, as they addressed the root causes of the problem.

    Những gợi ý của diễn giả có liên quan đến cuộc thảo luận của chúng tôi vì chúng giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • The trial lawyer's questions were pertinent to the defendant's credibility, as they aimed to reveal inconsistencies in his testimony.

    Các câu hỏi của luật sư bào chữa có liên quan đến độ tin cậy của bị cáo vì chúng nhằm mục đích chỉ ra những điểm mâu thuẫn trong lời khai của bị cáo.

Từ, cụm từ liên quan

small and with an attractive shape

nhỏ và có hình dạng hấp dẫn

Ví dụ:
  • a pert nose

    một cái mũi cao

  • pert features

    tính năng thích hợp