Định nghĩa của từ precocious

precociousadjective

sớm phát triển

/prɪˈkəʊʃəs//prɪˈkəʊʃəs/

Từ "precocious" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecox", có nghĩa là "quá chín" hoặc "chín sớm". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "praecisus", có nghĩa là "phát triển quá mức" hoặc "thừa thãi", và "ox", có nghĩa là "year" hoặc "tuổi". Vào thế kỷ 15, từ "precocious" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "precoc", bắt nguồn từ tiếng Latin "praecox". Ban đầu, từ này dùng để chỉ thứ gì đó chín hoặc trưởng thành quá sớm, chẳng hạn như trái cây hoặc hoa. Sau đó, thuật ngữ này mang nghĩa là một đứa trẻ hoặc người trẻ tuổi trưởng thành, thông minh hoặc tài năng khác thường so với độ tuổi của họ. Ngày nay, "precocious" thường được dùng để mô tả một đứa trẻ thể hiện bằng chứng về khả năng hoặc kỹ năng phi thường ngay từ khi còn nhỏ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)

namespace
Ví dụ:
  • Emily's five-year-old sister, Sofia, is a precocious reader and has already finished several chapter books.

    Sofia, em gái năm tuổi của Emily, là một độc giả thông minh và đã đọc xong một số cuốn sách.

  • Max, the precocious six-year-old, already knows his multiplication tables up to 12.

    Max, cậu bé sáu tuổi thông minh, đã thuộc bảng cửu chương tới số 12.

  • At just three years old, Olivia is a precocious artist, able to create intricate drawings and paintings.

    Mới chỉ ba tuổi, Olivia đã là một nghệ sĩ tài năng, có khả năng tạo ra những bức vẽ và bức tranh phức tạp.

  • Jake's precocious nephew, Ben, loves to learn new things and has taught himself to play several songs on the piano.

    Cháu trai thông minh của Jake, Ben, thích học hỏi những điều mới mẻ và đã tự học chơi một số bản nhạc trên đàn piano.

  • The preschooler, Nico, is a precocious linguist, already speaking three languages fluently.

    Cậu bé mẫu giáo Nico là một nhà ngôn ngữ học xuất sắc, có thể nói lưu loát ba thứ tiếng.

  • Lily's precocious little brother, Ethan, has a rare talent for math and can solve complex equations in his head.

    Cậu em trai thông minh của Lily, Ethan, có tài năng hiếm có về toán học và có thể giải các phương trình phức tạp trong đầu.

  • Avery's precocious cousin, Lila, is a budding computer programmer, already creating her own video games.

    Lila, em họ của Avery, là một lập trình viên máy tính tài năng và đã tự tạo ra trò chơi điện tử của riêng mình.

  • Maddy's precocious nephew, Cory, has a keen sense of humor and enjoys making people laugh with his jokes and impressions.

    Cory, cháu trai thông minh của Maddy, có khiếu hài hước và thích làm mọi người cười bằng những câu chuyện cười và sự hài hước của mình.

  • Noah's precocious daughter, Elena, loves science and can name the parts of the human body better than most adults.

    Elena, cô con gái thông minh của Noah, rất thích khoa học và có thể gọi tên các bộ phận trên cơ thể con người tốt hơn hầu hết người lớn.

  • Mia's precocious little brother, Oliver, is a natural athlete, already excelling in multiple sports at just four years old.

    Cậu em trai thông minh của Mia, Oliver, là một vận động viên bẩm sinh, đã xuất sắc ở nhiều môn thể thao khi mới chỉ bốn tuổi.