Định nghĩa của từ cocky

cockyadjective

tự mãn

/ˈkɒki//ˈkɑːki/

Từ "cocky" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 17 "cock", có nghĩa là "gà trống non" hoặc "người kiêu hãnh hoặc tự tin". Người ta cho rằng cách sử dụng này xuất phát từ ý tưởng rằng một chú gà trống non, với dáng vẻ vênh váo và khoe khoang, thể hiện sự tự tin và kiêu ngạo. Theo thời gian, tính từ "cocky" xuất hiện để mô tả một người thể hiện những đặc điểm tương tự, chẳng hạn như quá tự tin, kiêu ngạo hoặc quá kiêu hãnh. Vào thế kỷ 19, từ này trở nên phổ biến, đặc biệt khi ám chỉ một người có vẻ ngoài vượt trội hoặc có chút vênh váo. Ngày nay, "cocky" thường được dùng để mô tả một người táo bạo, tự tin hoặc thậm chí hơi kiêu ngạo. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ này đã trở thành một từ mô tả phổ biến trong nhiều nền văn hóa!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtự phụ, tự mãn, vênh váo

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's cocky demeanor turned off potential customers, as they found his overconfidence off-putting.

    Thái độ kiêu ngạo của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng mất hứng thú vì họ thấy anh ta quá tự tin.

  • After scoring the winning goal, the soccer player's cocky celebration rubbed some of his teammates the wrong way.

    Sau khi ghi bàn thắng quyết định, màn ăn mừng tự mãn của cầu thủ bóng đá đã khiến một số đồng đội cảm thấy không vui.

  • The cocky pilot's arrogance nearly led to disaster when the plane encountered severe turbulence.

    Sự kiêu ngạo của viên phi công gần như dẫn đến thảm họa khi máy bay gặp phải sự nhiễu động nghiêm trọng.

  • The singer's cockiness during the audition eventually got the best of her, as the judges grew tired of her attitude and sent her packing.

    Sự kiêu ngạo của nữ ca sĩ trong buổi thử giọng cuối cùng đã khiến cô phải chịu trận, khi các giám khảo chán ngán thái độ của cô và đuổi cô ra về.

  • The cocky lawyer's relentless cross-examination left the witness shaken and battling nerves.

    Việc thẩm vấn liên tục của vị luật sư kiêu ngạo khiến nhân chứng bàng hoàng và lo lắng.

  • The cockiness of the computer programmer ultimately failed her in the final rounds of the coding competition, as she failed to anticipate a crucial error.

    Sự tự phụ của lập trình viên máy tính cuối cùng đã khiến cô thất bại trong vòng chung kết của cuộc thi viết mã, vì cô đã không lường trước được một lỗi nghiêm trọng.

  • The cocky athlete's smugness belied his lack of experience, as he found himself outclassed by his more seasoned competitors.

    Sự tự mãn của vận động viên này đã che giấu sự thiếu kinh nghiệm của anh ta khi anh ta thấy mình bị các đối thủ dày dạn kinh nghiệm hơn đánh bại.

  • The cocky student's assertive responses during the exam left the proctor suspicious, as he sensed that something wasn't quite right.

    Những câu trả lời khẳng định của cậu học sinh kiêu ngạo trong suốt kỳ thi khiến giám thị nghi ngờ, vì ông cảm thấy có điều gì đó không ổn.

  • The cocky investor's overconfidence in his own judgment led to a series of costly decisions that nearly ruined him.

    Sự tự tin thái quá của nhà đầu tư kiêu ngạo vào phán đoán của mình đã dẫn đến một loạt các quyết định tốn kém gần như hủy hoại ông ta.

  • The cocky teenager's attitude finally landed him in trouble with the school authorities, as his disrespect grew increasingly intolerable.

    Thái độ kiêu ngạo của cậu thiếu niên cuối cùng đã khiến cậu gặp rắc rối với ban giám hiệu nhà trường, vì sự vô lễ của cậu ngày càng trở nên không thể chịu đựng được.