Định nghĩa của từ whip up

whip upphrasal verb

đánh lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "whip up" có từ đầu thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả hành động của roi xe ngựa khi nó nhấc và kéo một đám bụi phía sau một chiếc xe ngựa. Trong bối cảnh này, "whip up" có nghĩa là khuấy hoặc đánh một đám bụi. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng. Vào giữa thế kỷ 19, "whip up" bắt đầu ám chỉ hành động nhanh chóng và hiệu quả chuẩn bị một món ăn trong bếp, thường với cảm giác phấn khích và nhiệt tình. Ý nghĩa mới của cụm từ này xuất phát từ ý tưởng đánh hoặc đánh các nguyên liệu lại với nhau một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, giống như một chiếc roi thúc giục một đội ngựa. Bản thân từ "whip" có nhiều nguồn gốc. Trong bối cảnh cưỡi ngựa, thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ "hvappa" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "thúc đẩy", và được những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh. Nhưng khi được sử dụng theo nghĩa "đánh" một món ăn, từ này mang một ý nghĩa hơi khác. Trong bối cảnh này, roi da trở thành ẩn dụ cho một dụng cụ được sử dụng để đánh và trộn các nguyên liệu một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp, giống như cách đầu bếp sử dụng máy đánh trứng khi chuẩn bị nước sốt.

namespace

to deliberately try and make people excited or feel strongly about something

cố tình cố gắng làm cho mọi người phấn khích hoặc cảm thấy mạnh mẽ về điều gì đó

Ví dụ:
  • The advertisements were designed to whip up public opinion.

    Các quảng cáo này được thiết kế nhằm mục đích khơi dậy dư luận.

  • He was a speaker who could really whip up a crowd.

    Ông là một diễn giả có khả năng thực sự thu hút được đám đông.

Từ, cụm từ liên quan

to quickly make a meal or something to eat

nhanh chóng làm một bữa ăn hoặc một cái gì đó để ăn

Ví dụ:
  • She whipped up a delicious lunch for us in 15 minutes.

    Cô ấy đã chuẩn bị một bữa trưa ngon lành cho chúng tôi trong vòng 15 phút.