Định nghĩa của từ whisk

whiskverb

cái phới, máy đánh (trứng)

/wɪsk/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "whisk" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiscce", có nghĩa là "co giật hoặc di chuyển nhanh". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "viska", có nghĩa là "di chuyển dữ dội" hoặc "vung vẩy". Trước đây, về cơ bản, dụng cụ đánh trứng là một loại dụng cụ nhà bếp dùng để trộn, khuấy hoặc đánh các loại thực phẩm như trứng, kem và nước sốt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các loại dụng cụ khác, chẳng hạn như máy đánh trứng bằng dây, máy đánh trứng bằng bóng bay và máy đánh trứng bằng bột, tất cả đều được thiết kế cho nhiều công việc nấu nướng khác nhau. Ngày nay, từ "whisk" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều ứng dụng trong ẩm thực và cơ khí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ

exampleto whisk the air: đập vút vút vào không khí

meaningphất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi

meaningcái đánh trứng, cái đánh kem

type ngoại động từ

meaningvụt, đập vút vút

exampleto whisk the air: đập vút vút vào không khí

meaningvẫy (đuôi)

meaningđánh (trứng, kem...)

namespace

to mix liquids, eggs, etc. into a stiff, light mass, using a fork or special tool

trộn chất lỏng, trứng, v.v. thành một khối cứng, nhẹ, sử dụng nĩa hoặc dụng cụ đặc biệt

Ví dụ:
  • Whisk the egg whites until stiff.

    Đánh lòng trắng trứng cho đến khi cứng.

  • Lightly whisk the eggs and then add them to the mixture.

    Đánh nhẹ trứng rồi cho vào hỗn hợp.

  • Whisk all the ingredients together.

    Đánh đều tất cả các thành phần với nhau.

  • She cracked two eggs into the whisk and beat them vigorously until the yolks and whites were thoroughly combined.

    Cô đập hai quả trứng vào máy đánh trứng và đánh mạnh cho đến khi lòng đỏ và lòng trắng hòa quyện hoàn toàn.

  • The cook whisked the heavy cream, sugar, and vanilla extract together until it became thick and frothy.

    Người đầu bếp đánh bông kem tươi, đường và chiết xuất vani với nhau cho đến khi hỗn hợp trở nên đặc và sủi bọt.

Từ, cụm từ liên quan

to take somebody/something somewhere very quickly and suddenly

đưa ai/cái gì đi đâu đó rất nhanh và đột ngột

Ví dụ:
  • Jamie whisked her off to Paris for the weekend.

    Jamie đưa cô ấy đi Paris vào cuối tuần.

  • The waiter whisked away the plates before we had finished.

    Người phục vụ dọn đĩa đi trước khi chúng tôi ăn xong.

Từ, cụm từ liên quan