danh từ
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
to whisk the air: đập vút vút vào không khí
phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
cái đánh trứng, cái đánh kem
ngoại động từ
vụt, đập vút vút
to whisk the air: đập vút vút vào không khí
vẫy (đuôi)
đánh (trứng, kem...)