Định nghĩa của từ trice

tricenoun

ba

/traɪs//traɪs/

Nguồn gốc của từ "trice" có từ thế kỷ 16, khi nó bắt nguồn từ tiếng Latin "triceps," có nghĩa là "ba đầu". Thuật ngữ giải phẫu này được đặt ra để mô tả cơ lớn ở mặt sau của cánh tay trên, được gọi là cơ tam đầu cánh tay, bao gồm ba đầu hoặc bó sợi cơ riêng biệt. Ba đầu hoặc phần của cơ tam đầu cánh tay ở cánh tay người, được gọi là đầu dài, đầu bên và đầu giữa, tất cả đều hội tụ và chèn vào xương trụ ở khớp khuỷu tay. Chức năng của cơ tam đầu là duỗi khớp khuỷu tay và ngăn không cho khớp bị cong ngược lại. Từ "trice" thường được sử dụng thông tục để chỉ toàn bộ cánh tay trên của một cá nhân, mặc dù về mặt kỹ thuật, nó chỉ đề cập đến chính cơ ba đầu. Tuy nhiên, thuật ngữ "trice" vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả phần cơ bắp và thẩm mỹ này của cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningin a trice trong nháy mắt

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) (: up) kéo lên (buồm); cột vào

namespace
Ví dụ:
  • After completing several sets of tricep dips, I felt the burn in my triceps muscle.

    Sau khi thực hiện một vài lần chống đẩy bằng tay sau, tôi cảm thấy cơ tam đầu nóng rát.

  • To sculpt toned triceps, incorporate exercises like overhead triceps extensions and triceps pushdowns into your workout.

    Để có cơ tam đầu săn chắc, hãy kết hợp các bài tập như duỗi cơ tam đầu trên đầu và đẩy cơ tam đầu xuống vào bài tập của bạn.

  • During my yoga session, I held a triceps pose to strengthen and elongate my arms.

    Trong buổi tập yoga, tôi giữ tư thế cơ tam đầu để tăng cường và kéo dài cánh tay.

  • The personal trainer guided me through a series of triceps-focused resistance band exercises to build upper body strength.

    Huấn luyện viên cá nhân đã hướng dẫn tôi thực hiện một loạt các bài tập với dây kháng lực tập trung vào cơ tam đầu để tăng cường sức mạnh cho thân trên.

  • Sarah noticed significant improvements in her triceps definition by implementing triceps-targeted circuits into her routine.

    Sarah nhận thấy sự cải thiện đáng kể ở cơ tam đầu của mình bằng cách áp dụng các bài tập nhắm vào cơ tam đầu vào thói quen tập luyện.

  • Many beginners make the mistake of engaging their biceps instead of their triceps during close-grip bench presses.

    Nhiều người mới bắt đầu mắc sai lầm khi sử dụng cơ nhị đầu thay vì cơ tam đầu khi đẩy tạ nằm ngang.

  • The professional swimmer boasted impressive triceps from years of constantly extending their arms to move through the water.

    Vận động viên bơi lội chuyên nghiệp này tự hào có cơ tam đầu ấn tượng nhờ nhiều năm liên tục duỗi tay để di chuyển trong nước.

  • In bodybuilding competitions, the judges analyze the detailed shape and growth of the biceps and triceps muscles.

    Trong các cuộc thi thể hình, giám khảo sẽ phân tích chi tiết hình dạng và sự phát triển của cơ nhị đầu và cơ tam đầu.

  • Following a strict regimen of alternating biceps and triceps exercises yielded noticeable results for the bodybuilder.

    Thực hiện chế độ tập luyện xen kẽ cơ nhị đầu và cơ tam đầu nghiêm ngặt đã mang lại kết quả rõ rệt cho người tập thể hình.

  • Some people believe that working the triceps muscle is as vital as training the biceps muscle for overall arm development.

    Một số người tin rằng việc rèn luyện cơ tam đầu cũng quan trọng như việc rèn luyện cơ nhị đầu để phát triển toàn diện cánh tay.

Thành ngữ

in a trice
very quickly or suddenly
  • He was gone in a trice.