danh từ
roi, roi da
to whip a horse: quất ngựa
to whip down the stairs: lao nhanh xuống cầu thang
người đánh xe ngựa
to whip a seam: khâu vắt một đường may
người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper
to whip a knife out of one's pocket: rút nhanh con dao nhíp trong túi ra
to whip off one's coat: cởi phắt áo choàng ra
nội động từ
xông, lao, chạy vụt
to whip a horse: quất ngựa
to whip down the stairs: lao nhanh xuống cầu thang
quất, đập mạnh vào
to whip a seam: khâu vắt một đường may