danh từ
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
gió cuốn, gió lốc
a whirl of dust: làn bụi cuốn
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
the whirl of modern life in a city: sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
nội động từ
xoay tít, xoáy, quay lộn
lao đi, chạy nhanh như gió
a whirl of dust: làn bụi cuốn
quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
the whirl of modern life in a city: sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố