Định nghĩa của từ sniffy

sniffyadjective

khịt mũi

/ˈsnɪfi//ˈsnɪfi/

Từ "sniffy" có một số nguồn gốc có thể xảy ra. Một giả thuyết cho rằng nó có từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một người nhanh chóng nghi ngờ điều xấu xa hoặc lừa dối. Nghĩa của từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snifian", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "đánh hơi". Một giả thuyết khác cho rằng "sniffy" có liên quan đến từ "snive", là thuật ngữ tiếng Anh trung đại dùng để chỉ mõm hoặc mũi. Nghĩa của từ này có thể được dùng để mô tả một người có khứu giác nhạy bén, hay tọc mạch hoặc luôn tò mò về công việc của người khác. Cần lưu ý rằng nghĩa của "sniffy" đã thay đổi theo thời gian và hiện nay thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hợp thời trang, hợp mốt hoặc quyến rũ. Ví dụ, ai đó có thể nói rằng một nhà hàng mới là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ nếu nó được coi là cao cấp hoặc tinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) khinh thường, khinh khỉnh

meaninghơi nặng mùi, hơi có mùi

namespace
Ví dụ:
  • The dog's nose was extremely sniffy as he searched for the missing bone.

    Chiếc mũi của chú chó vô cùng khịt mũi khi nó tìm kiếm chiếc xương bị mất.

  • The detective's suspicions were raised by the suspect's overly sniffy behavior.

    Sự nghi ngờ của thám tử nảy sinh do hành vi khinh thường quá mức của nghi phạm.

  • The woman's allergies were acting up and she couldn't help but feel sniffy all day long.

    Người phụ nữ này bị dị ứng và cô ấy không thể không cảm thấy hắt hơi suốt cả ngày.

  • The wine connoisseur's nose discerned various subtle scents in the aged red, making his sniffing quite significant.

    Chiếc mũi sành rượu có thể nhận ra nhiều mùi hương tinh tế khác nhau trong rượu vang đỏ lâu năm, khiến cho việc ngửi của anh ta trở nên khá quan trọng.

  • The perfume shop assistant noted the customer's sniffy response to the new fragrance, recognizing that it wasn't quite to her liking.

    Nhân viên bán nước hoa đã để ý thấy phản ứng khó chịu của khách hàng đối với loại nước hoa mới, nhận ra rằng cô ấy không thích nó cho lắm.

  • Following a cold, the person's sniffy demeanor was apparent in their coughs and sniffles.

    Sau khi bị cảm lạnh, thái độ hắt hơi của người bệnh thể hiện rõ qua việc ho và hắt hơi.

  • The curious child furiously sniffed at the flower, trying to identify its scent.

    Đứa trẻ tò mò hít hà bông hoa, cố gắng xác định mùi hương của nó.

  • The steak's aroma was so irresistible that the diner's sniffy response was audible even from across the room.

    Mùi thơm của miếng bít tết hấp dẫn đến nỗi tiếng hít hà của thực khách có thể nghe thấy ngay cả khi họ đang ở bên kia phòng.

  • The chef's constantly sniffy attention to the spices and herbs proved to be the secret ingredient in his award-winning dish.

    Sự chú ý liên tục của đầu bếp đối với các loại gia vị và thảo mộc đã chứng tỏ là thành phần bí mật trong món ăn từng đoạt giải thưởng của ông.

  • The sour-faced person's hand-to-nose gesture and sniffy expression conveyed an unmistakable dislike for the exhibited art piece.

    Cử chỉ tay và vẻ mặt khinh bỉ của người đó truyền tải sự không thích rõ ràng đối với tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.