Định nghĩa của từ were

wereverb

đã từng

/wə(r)//wər/

Từ "were" là một dạng của động từ "to be" thường được dùng để chỉ thì quá khứ hoặc dạng quá khứ ở ngôi thứ ba số nhiều. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được nói ở Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon (khoảng thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên). Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "wæron", bắt nguồn từ động từ nguyên thủy Germanic *weran, có nghĩa là "trở thành" hoặc "xảy ra". Trong giai đoạn đầu của ngôn ngữ này, động từ "to be" có các dạng khác nhau cho thì hiện tại, quá khứ và tương lai, cũng như các dạng khác nhau cho số ít và số nhiều. Theo thời gian, một số dạng này bắt đầu hợp nhất và đơn giản hóa, tạo thành các dạng quen thuộc hơn mà chúng ta thấy trong tiếng Anh hiện đại, chẳng hạn như "am", "are", "was" và "were." Sự phát triển của các dạng này phức tạp và đa dạng, bao gồm các ảnh hưởng từ tiếng Latin, tiếng Pháp và các ngôn ngữ khác, cũng như những thay đổi nội tại trong ngữ hệ German. Tuy nhiên, nguồn gốc của "were" có thể bắt nguồn từ động từ nguyên thủy của tiếng Đức *weran, cho chúng ta thấy cách các từ có thể phát triển và thay đổi theo thời gian trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa mỉa mai của chúng.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)

meaningthì, là

examplethe earth is round: qu đất (thì) tròn

examplehe is a teacher: anh ta là giáo viên

meaningcó, tồn tại, ở, sống

examplethere is a concert today: hôm nay có một buổi hoà nhạc

exampleare you often in town?: anh thường có ở tỉnh không

exampleto be or not to be, that is the question: sống hay là chết đây, đó là vấn đề

meaningtrở nên, trở thành

examplethey'll be linguists in some years time: vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, the trees were covered in snow.

    Hôm qua, cây cối phủ đầy tuyết.

  • When I arrived at the party, my friends were already dancing.

    Khi tôi đến bữa tiệc, bạn bè tôi đã nhảy rồi.

  • The sun was setting, casting a beautiful orange glow over the horizon.

    Mặt trời đang lặn, phủ một lớp ánh sáng cam tuyệt đẹp lên đường chân trời.

  • After the game, the players were exhausted but happy with the win.

    Sau trận đấu, các cầu thủ đều kiệt sức nhưng vẫn vui mừng với chiến thắng.

  • The old house had been abandoned for years, but it still stood tall and proud.

    Ngôi nhà cũ đã bị bỏ hoang nhiều năm nhưng nó vẫn sừng sững và kiêu hãnh.

  • When the coach interviewed the candidates, he found that Jane was the most qualified.

    Khi huấn luyện viên phỏng vấn các ứng viên, anh thấy Jane là người có trình độ cao nhất.

  • In the afternoon, the children were playing outside, enjoying the beautiful weather.

    Buổi chiều, trẻ em vui chơi ngoài trời, tận hưởng thời tiết đẹp.

  • By the time I got to school, the morning bell had already rung and the students were seated in their classrooms.

    Khi tôi đến trường, tiếng chuông báo hiệu buổi sáng đã reo và các học sinh đã ngồi vào lớp.

  • The movie ended, and the audience was left in silence, processing the emotional journey they had just experienced.

    Bộ phim kết thúc, khán giả chỉ còn lại sự im lặng, suy ngẫm về hành trình cảm xúc mà họ vừa trải qua.

  • On the day of the festival, the streets were bustling with people, eager to participate in the colorful celebrations.

    Vào ngày lễ hội, đường phố đông đúc người dân, háo hức tham gia vào lễ hội đầy màu sắc.