Định nghĩa của từ priori

priori

trước

/praɪˈɔːraɪ//priˈɔːri/

Thuật ngữ "priori" là một từ tiếng Latin có thể dịch gần đúng là "before" hoặc "previous." Trong triết học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả kiến ​​thức hoặc niềm tin vốn có hoặc bẩm sinh, thay vì bắt nguồn từ kinh nghiệm hoặc quan sát. Khái niệm kiến ​​thức tiên nghiệm lần đầu tiên được nhà triết học người Đức Immanuel Kant đưa ra vào thế kỷ 18. Kant lập luận rằng một số nguyên tắc cơ bản nhất định, chẳng hạn như bản chất của nguyên nhân và kết quả, thời gian và không gian, không được học thông qua kinh nghiệm giác quan, mà thay vào đó tồn tại a priori, như những điều kiện cần thiết cho bất kỳ trải nghiệm nào có thể xảy ra. Các ý tưởng của Kant đã được phát triển thêm vào thế kỷ 20 bởi phong trào thực chứng logic, nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng thực nghiệm và nghiên cứu khoa học. Những người theo chủ nghĩa thực chứng lập luận rằng trong khi nhiều tuyên bố triết học có vẻ là a priori, thì trên thực tế chúng là những câu trùng lặp (những tuyên bố nhất thiết phải đúng theo nghĩa của các thuật ngữ của chúng) hoặc những tuyên bố có thể được kiểm tra theo kinh nghiệm và do đó là một phần của lĩnh vực thực nghiệm hoặc posteriori. Các cuộc thảo luận triết học đương đại về kiến ​​thức tiên nghiệm thường tập trung vào bản chất của kiến ​​thức toán học và logic, vốn có vẻ như là vốn có chứ không phải được học thông qua kinh nghiệm. Một số nhà triết học cho rằng kiến ​​thức đó là bẩm sinh, trong khi những người khác lại cho rằng nó được học thông qua quá trình phát triển nhận thức. Tóm lại, khái niệm kiến ​​thức tiên nghiệm vẫn tiếp tục là chủ đề tranh luận trong các vòng tròn triết học, khi các học giả vật lộn với bản chất của mối quan hệ giữa tư duy và thực tế.

namespace
Ví dụ:
  • In logic and philosophy, priori knowledge refers to concepts and ideas that are considered to be innate and independent of experience, such as mathematical principles or the Law of Identity. For example, the sentence "The truth that two plus three equals five is priori knowledge because it is a fundamental principle of mathematics that does not rely on actual experience."

    Trong logic và triết học, kiến ​​thức tiên nghiệm đề cập đến các khái niệm và ý tưởng được coi là bẩm sinh và độc lập với kinh nghiệm, chẳng hạn như các nguyên lý toán học hoặc Luật đồng nhất. Ví dụ, câu "Sự thật rằng hai cộng ba bằng năm là kiến ​​thức tiên nghiệm vì nó là một nguyên lý cơ bản của toán học không dựa trên kinh nghiệm thực tế".

  • Prior to any empirical evidence, scientists often make assumptions based on priori beliefs. For instance, the scientific community assumes that the universe has a set of laws that are consistent and predictable, which allows for hypothesis testing and experimental design. This is expressed in the sentence, "The assumption that the laws of physics are consistent is a priori knowledge in most scientific inquiries."

    Trước bất kỳ bằng chứng thực nghiệm nào, các nhà khoa học thường đưa ra giả định dựa trên niềm tin tiên nghiệm. Ví dụ, cộng đồng khoa học cho rằng vũ trụ có một tập hợp các định luật nhất quán và có thể dự đoán được, cho phép kiểm tra giả thuyết và thiết kế thử nghiệm. Điều này được thể hiện trong câu, "Giả định rằng các định luật vật lý là nhất quán là kiến ​​thức tiên nghiệm trong hầu hết các cuộc điều tra khoa học."

  • Prior to making a decision, individuals often weigh different factors and conditions using priori principles. For example, if you're deciding whether or not to take a job opportunity in a foreign country, you might prioritize factors such as the salary, job responsibilities, living conditions, and cultural differences. Using this approach, you'd make a decision based on your priori principles and weigh the outcome's benefits and drawbacks.

    Trước khi đưa ra quyết định, mọi người thường cân nhắc các yếu tố và điều kiện khác nhau bằng cách sử dụng các nguyên tắc tiên nghiệm. Ví dụ, nếu bạn đang quyết định có nên nhận một cơ hội việc làm ở nước ngoài hay không, bạn có thể ưu tiên các yếu tố như mức lương, trách nhiệm công việc, điều kiện sống và sự khác biệt về văn hóa. Sử dụng cách tiếp cận này, bạn sẽ đưa ra quyết định dựa trên các nguyên tắc tiên nghiệm của mình và cân nhắc những lợi ích và bất lợi của kết quả.

  • In religion, priori beliefs often form the basis for beliefs or doctrines. For instance, many Christians believe in the concept of God's existence as a priori knowledge based on philosophical arguments or their faith. This idea is expressed in the following sentence: "The existence of God is considered priori knowledge by many religious believers because it is a fundamental principle of their faith that does not rely on actual evidence."

    Trong tôn giáo, niềm tin tiên nghiệm thường hình thành cơ sở cho niềm tin hoặc học thuyết. Ví dụ, nhiều Kitô hữu tin vào khái niệm về sự tồn tại của Chúa như một kiến ​​thức tiên nghiệm dựa trên các lập luận triết học hoặc đức tin của họ. Ý tưởng này được diễn đạt trong câu sau: "Sự tồn tại của Chúa được nhiều tín đồ tôn giáo coi là kiến ​​thức tiên nghiệm vì đó là nguyên tắc cơ bản của đức tin của họ mà không dựa trên bằng chứng thực tế."

  • In law, some legal principles are considered priori because they're based on universal recognized principles. For example, the principle of justice and fairness is widely accepted, and it forms the basis for the legal system. An example sentence would be: "The principle of justice and fairness is considered priori knowledge in legal systems worldwide because it is a recognized and fundamental legal principle."

    Trong luật pháp, một số nguyên tắc pháp lý được coi là tiên nghiệm vì chúng dựa trên các nguyên tắc được công nhận chung. Ví dụ, nguyên tắc công lý và công bằng được chấp nhận rộng rãi và nó tạo thành cơ sở cho hệ thống pháp luật. Một câu ví dụ sẽ là: "Nguyên tắc công lý và công bằng được coi là kiến ​​thức tiên nghiệm trong các hệ thống pháp luật trên toàn thế giới vì nó là một nguyên tắc pháp lý cơ bản và được công nhận."

  • In psychology, some cognitive abilities are taken to be innate and priori. For instance, infants may possess innate cognitive abilities such as the capacity for language learning or the innate preference for certain facial expressions, all of which provide a basis for subsequent learning. This is expressed in the sentence: "The innate cognitive abilities that allow infants to distinguish certain facial expressions and learn language are prior

    Trong tâm lý học, một số khả năng nhận thức được coi là bẩm sinh và tiên nghiệm. Ví dụ, trẻ sơ sinh có thể sở hữu các khả năng nhận thức bẩm sinh như khả năng học ngôn ngữ hoặc sở thích bẩm sinh đối với một số biểu cảm khuôn mặt, tất cả đều cung cấp cơ sở cho việc học sau này. Điều này được thể hiện trong câu: "Các khả năng nhận thức bẩm sinh cho phép trẻ sơ sinh phân biệt một số biểu cảm khuôn mặt và học ngôn ngữ là tiên nghiệm