Định nghĩa của từ well groomed

well groomedadjective

được chải chuốt cẩn thận

/ˌwel ˈɡruːmd//ˌwel ˈɡruːmd/

Thuật ngữ "well groomed" dùng để chỉ một cá nhân được trình bày tỉ mỉ và gọn gàng về mặt vệ sinh cá nhân, trang phục và thói quen chải chuốt. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "gromer", có nghĩa là gia sư, giáo viên hoặc người huấn luyện. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ quá trình chải chuốt hoặc vệ sinh động vật, đặc biệt là ngựa. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ "well groomed" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những người rất cẩn thận trong việc chải chuốt và vệ sinh cá nhân, ám chỉ rằng họ giỏi tự huấn luyện bản thân, giống như một giáo viên hoặc người huấn luyện sẽ huấn luyện một con vật. Ngày nay, việc chải chuốt kỹ lưỡng được coi là dấu hiệu của sự tôn trọng, sạch sẽ và tự chăm sóc.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at the office, Jane returned home to her well-groomed cat, who was eagerly waiting for her with his neatly brushed fur.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, Jane trở về nhà với chú mèo được chăm sóc chu đáo đang háo hức chờ cô với bộ lông được chải chuốt gọn gàng.

  • The well-groomed horse stood in the arena, waiting for the rider to mount and begin their performance.

    Con ngựa được chải chuốt kỹ lưỡng đứng trên đấu trường, chờ người cưỡi lên và bắt đầu biểu diễn.

  • Mark's well-groomed dog accompanied him on his daily walk through the neighborhood, leaving everyone admiring the dog's shiny fur and neatly trimmed nails.

    Chú chó được chải chuốt cẩn thận của Mark đi cùng anh trong chuyến đi bộ hàng ngày qua khu phố, khiến mọi người đều trầm trồ khen ngợi bộ lông bóng mượt và móng vuốt được cắt tỉa gọn gàng của chú chó.

  • The stunning, well-groomed model glided effortlessly down the runway in her designer gown, poised and confident.

    Người mẫu xinh đẹp, chỉn chu này lướt nhẹ nhàng trên sàn diễn trong chiếc váy thiết kế, điềm tĩnh và tự tin.

  • Sarah's well-groomed garden signaled the arrival of spring, with its vibrant blooms and meticulous maintenance.

    Khu vườn được chăm sóc cẩn thận của Sarah báo hiệu mùa xuân đã đến, với những bông hoa rực rỡ và được chăm sóc tỉ mỉ.

  • The groomed athlete stepped onto the basketball court, ready to demonstrate their prowess and lead their team to victory.

    Các vận động viên ăn mặc chỉnh tề bước vào sân bóng rổ, sẵn sàng thể hiện tài năng và dẫn dắt đội mình đến chiến thắng.

  • Maria's well-groomed apartment reflected her impeccable taste and attention to detail, from the spotless hardwood floors to the plush, well-cared-for furnishings.

    Căn hộ được chăm sóc chu đáo của Maria phản ánh gu thẩm mỹ hoàn hảo và sự chú ý đến từng chi tiết của cô, từ sàn gỗ cứng sạch bóng đến đồ nội thất sang trọng, được chăm sóc cẩn thận.

  • The well-groomed field was ready for the big game, with perfectly manicured grass and pristine lines marking the boundaries.

    Sân đấu được chăm sóc cẩn thận đã sẵn sàng cho trận đấu lớn, với bãi cỏ được cắt tỉa hoàn hảo và những đường ranh giới rõ ràng.

  • The well-groomed tennis player won the match with ease, thanks to her well-practiced strokes and precise technique.

    Tay vợt được chăm sóc chu đáo đã giành chiến thắng dễ dàng nhờ những cú đánh được luyện tập kỹ lưỡng và kỹ thuật chính xác.

  • The graceful, well-groomed ballerina danced across the stage in a cloud of tulle and lace, with each movement executed with effortless poise and precision.

    Nữ diễn viên ballet duyên dáng, ăn mặc chỉnh tề nhảy múa trên sân khấu trong bộ váy tuyn và ren, mỗi động tác đều được thực hiện với sự cân bằng và chính xác một cách dễ dàng.