Định nghĩa của từ cultivated

cultivatedadjective

trau dồi

/ˈkʌltɪveɪtɪd//ˈkʌltɪveɪtɪd/

Từ "cultivated" bắt nguồn từ tiếng Latin "cultivāre", có nghĩa là "cày, chuẩn bị hoặc canh tác đất đai". Từ này bắt nguồn từ động từ "colere", có nghĩa là "canh tác, sinh sống hoặc chăm sóc". Nghĩa nông nghiệp của "cultivating" đất đai được mở rộng để bao hàm việc nuôi dưỡng cây trồng và, theo nghĩa mở rộng, là sự tinh tế của tính cách và kỹ năng của con người. Sự tiến hóa này dẫn đến nghĩa hiện đại của "cultivated" bao hàm cả hành động làm vườn vật lý và sự phát triển của khả năng trí tuệ và nghệ thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó trồng trọt, có cày cấy (đất...)

meaningcó học thức; có trau dồi, có tu dưỡng

namespace

having a high level of education and showing good manners

có trình độ học vấn cao và thể hiện cách cư xử tốt

Ví dụ:
  • a highly cultivated woman

    một người phụ nữ có trình độ học vấn cao

  • His voice was pleasant and cultivated.

    Giọng nói của anh ấy rất dễ chịu và có học thức.

Từ, cụm từ liên quan

used to grow crops

dùng để trồng cây

Ví dụ:
  • cultivated fields

    cánh đồng canh tác

grown on a farm, etc. in order to be sold

được trồng ở trang trại, v.v. để bán

Ví dụ:
  • cultivated mushrooms

    nấm trồng

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches