Định nghĩa của từ well balanced

well balancedadjective

cân bằng tốt

/ˌwel ˈbælənst//ˌwel ˈbælənst/

Thuật ngữ "well balanced" thường được dùng để mô tả thứ gì đó có sự sắp xếp hài hòa và cân đối giữa các thành phần cấu thành. Bản thân từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi lần đầu tiên được dùng để mô tả một loại hỗn hợp hóa học có tỷ lệ các thành phần bằng nhau. Trong sinh học, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới khi dùng để mô tả một sinh vật có sự phân bổ tối ưu các chất dinh dưỡng, khoáng chất và các chất thiết yếu khác cho sự tăng trưởng, phát triển và tồn tại. Khái niệm này đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe con người, khi chế độ ăn uống cân bằng là cần thiết để duy trì chức năng sinh lý tối ưu. Ý tưởng về sự cân bằng cũng được áp dụng cho các khía cạnh khác của cuộc sống, chẳng hạn như quản lý thời gian, các mối quan hệ và cảm xúc. Trong những bối cảnh này, "well balanced" ám chỉ trạng thái cân bằng, khỏe mạnh và hài hòa thúc đẩy sức khỏe và thành công tổng thể. Điều thú vị là khái niệm cân bằng cũng xuất hiện trong nghệ thuật, khi nó được dùng để chỉ một tác phẩm có sự cân bằng thẩm mỹ và hài hòa giữa các thành phần của nó. Đây có thể là một bức tranh có sự phân bổ màu sắc đồng đều, một tác phẩm âm nhạc có sự cân bằng giữa giai điệu và hòa âm, hoặc một tác phẩm điêu khắc có sự cân bằng đối xứng hoặc không đối xứng. Trong những bối cảnh khác nhau này, thuật ngữ "well balanced" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hài hòa, tỷ lệ và sự cân bằng trong việc đạt được chức năng, sức khỏe và vẻ đẹp tổng thể.

namespace

containing a sensible variety of the sort of things or people that are needed

chứa đựng nhiều loại đồ vật hoặc con người cần thiết

Ví dụ:
  • a well-balanced diet

    một chế độ ăn uống cân bằng

  • The team was not well balanced.

    Đội hình không cân bằng.

sensible and emotionally in control

sáng suốt và kiểm soát được cảm xúc

Ví dụ:
  • secure, well-balanced people

    những người an toàn, cân bằng

  • His response was well balanced.

    Câu trả lời của ông rất cân bằng.