Định nghĩa của từ corresponding

correspondingadjective

tương ứng

/ˌkɒrəˈspɒndɪŋ//ˌkɔːrəˈspɑːndɪŋ/

Từ "corresponding" bắt nguồn từ tiếng Latin "respondere", có nghĩa là "trả lời". Theo thời gian, từ này phát triển thành nghĩa là "phù hợp hoặc tương đương với". Tiền tố "cor-" được thêm vào, có nghĩa là "together" hoặc "với", tạo thành "corresponding," nhấn mạnh ý nghĩa hai thứ được liên kết hoặc khớp với nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtương ứng; đúng với

examplecorresponding to the original: đúng với nguyên bản

meaningtrao đổi thư từ, thông tin

examplecorresponding member of a society: hội viên thông tin của một hội

examplecorresponding member of an academy: viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm

meaning(toán học) góc đồng vị

namespace
Ví dụ:
  • The color corresponding to the emotion of happiness is yellow.

    Màu sắc tương ứng với cảm xúc hạnh phúc là màu vàng.

  • The tab labeled "Personal Information" has a corresponding section for entering your address and phone number.

    Tab có nhãn "Thông tin cá nhân" có phần tương ứng để nhập địa chỉ và số điện thoại của bạn.

  • In the dictionary, the corresponding word for "salud" in Spanish is "health" in English.

    Trong từ điển, từ tương ứng với "salud" trong tiếng Tây Ban Nha là "health" trong tiếng Anh.

  • The corresponding key for this note on the keyboard is G.

    Phím tương ứng với nốt này trên bàn phím là G.

  • The item marked with a green dot is the corresponding one to choose.

    Mục được đánh dấu bằng dấu chấm màu xanh lá cây là mục tương ứng để lựa chọn.

  • The corresponding time for a noon appointment is 12:00 PM.

    Thời gian tương ứng cho cuộc hẹn vào buổi trưa là 12:00 trưa.

  • On the Ruler, the hash mark corresponding to inch mark is clearly marked.

    Trên thước, vạch chia tương ứng với inch được đánh dấu rõ ràng.

  • Corresponding to the blue color, emotions like calmness and serenity are felt.

    Tương ứng với màu xanh, người ta cảm nhận được những cảm xúc như bình tĩnh và thanh thản.

  • The address labeled as correspondance address is the legal address for receiving official mail.

    Địa chỉ được ghi là địa chỉ liên lạc là địa chỉ hợp pháp để nhận thư chính thức.

  • The corresponding shape for the square is the square root symbol in mathematics.

    Hình dạng tương ứng với hình vuông là ký hiệu căn bậc hai trong toán học.

Từ, cụm từ liên quan