Định nghĩa của từ proportionate

proportionateadjective

tương xứng

/prəˈpɔːʃənət//prəˈpɔːrʃənət/

Từ "proportionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "proportio" có nghĩa là "một phần tương ứng hoặc khớp", và hậu tố "-ate" là một dạng thức chỉ ra một động từ kết thúc bằng "-ate". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "proportionate" từ tiếng Latin "proportiare", có nghĩa là "to make proportionate." Ban đầu, từ này được dùng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó cân xứng hoặc điều chỉnh nó theo một tỷ lệ hoặc thang đo nhất định. Theo thời gian, ý nghĩa của "proportionate" được mở rộng để bao hàm khái niệm về tỷ lệ công bằng và chính đáng, đặc biệt là liên quan đến số lượng, kích thước hoặc số lượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, y học và kinh doanh, để mô tả sự công bằng, bình đẳng và cân bằng liên quan đến các khía cạnh khác nhau của một tình huống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcân xứng, cân đối

meaningtheo tỷ lệ

type ngoại động từ

meaninglàm cân xứng, làm cân đối

meaninglàm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ

namespace
Ví dụ:
  • The increase in salaries was proportionate to the company's revenue growth.

    Mức tăng lương tương ứng với mức tăng trưởng doanh thu của công ty.

  • The punishment handed down by the judge was proportionate to the severity of the crime committed.

    Hình phạt mà thẩm phán đưa ra tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội phạm đã phạm phải.

  • The amount of tax paid should be proportionate to the income earned.

    Số tiền thuế phải nộp phải tương ứng với thu nhập kiếm được.

  • The frequency of inspections should be proportionate to the risk involved in a particular process.

    Tần suất kiểm tra phải tương xứng với rủi ro liên quan đến một quy trình cụ thể.

  • The number of resources devoted to a project should be proportionate to its importance and potential benefits.

    Số lượng nguồn lực dành cho một dự án phải tương xứng với tầm quan trọng và lợi ích tiềm năng của dự án.

  • The dosage of medication prescribed should be proportionate to the patient's age and weight.

    Liều lượng thuốc được kê đơn phải tương xứng với độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân.

  • The amount of candy given should be proportionate to the child's behavior.

    Lượng kẹo cho trẻ ăn phải tương xứng với hành vi của trẻ.

  • The amount of time spent on a task should be proportionate to its complexity and urgency.

    Lượng thời gian dành cho một nhiệm vụ phải tương xứng với mức độ phức tạp và tính cấp bách của nhiệm vụ đó.

  • The amount of rent charged should be proportionate to the size and facilities provided by the landlord.

    Số tiền thuê nhà phải tương xứng với diện tích và tiện nghi mà chủ nhà cung cấp.

  • The amount of donations made should be proportionate to the need and impact of the charitable organization.

    Số tiền quyên góp phải tương xứng với nhu cầu và tác động của tổ chức từ thiện.