Định nghĩa của từ weigh up

weigh upphrasal verb

cân nhắc

////

Cụm từ "weigh up" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Đây là cách sử dụng ẩn dụ của động từ "weigh" thường liên quan đến việc đo lường các vật thể vật lý. Khi chúng ta nói "I need to weigh up my options,", chúng ta đang sử dụng một thuật ngữ y khoa theo nghĩa ngược lại. Trước đây, các bác sĩ cân bệnh nhân và ghi lại cân nặng của họ như một phần trong quá trình phân tích y khoa của họ. Tương tự như vậy, "weighing up" ám chỉ việc đánh giá hoặc phân tích một tình huống, vấn đề hoặc cơ hội. Nó bao gồm việc đánh giá ưu điểm hoặc nhược điểm tương đối của các lựa chọn khác nhau, dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, trước khi đưa ra quyết định. Khái niệm "weighing up" theo nghĩa này cũng có thể bắt nguồn từ thuật ngữ pháp lý "cân bằng xác suất". Đây là tiêu chuẩn được sử dụng trong nhiều thủ tục pháp lý để xác định xem có khả năng điều gì đó là đúng hay không. Bằng cách "weighing up" bằng chứng, người ta có thể đưa ra phán đoán hợp lý và cân nhắc. Trong cách sử dụng hiện đại, "weigh up" là một thành ngữ được tìm thấy ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và Úc. Nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và tài chính, đến việc ra quyết định cá nhân, và ngụ ý một cách tiếp cận chu đáo, cân nhắc đối với việc ra quyết định. Nguồn gốc theo nghĩa đen của nó trong khái niệm cân các vật thể có vẻ như đã bị xóa bỏ, nhưng nguồn gốc của nó là một ví dụ thú vị về cách tiếng Anh đã phát triển theo thời gian, điều chỉnh các từ và khái niệm hiện có để đáp ứng các nhu cầu và yêu cầu mới.

namespace
Ví dụ:
  • Before making a decision, it's important to weigh up the pros and cons of each option.

    Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải cân nhắc ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.

  • After conducting extensive research, the company is currently weighing up their next move in the market.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, công ty hiện đang cân nhắc bước đi tiếp theo trên thị trường.

  • The supervisor asked the team to weigh up the benefits and drawbacks of the new project proposal.

    Người giám sát yêu cầu nhóm cân nhắc những lợi ích và hạn chế của đề xuất dự án mới.

  • The scientist spent hours weighing up the risks and rewards of conducting the dangerous experiment.

    Nhà khoa học đã dành nhiều giờ để cân nhắc những rủi ro và phần thưởng khi tiến hành thí nghiệm nguy hiểm này.

  • The car buyer spent days weighing up different models and eventually decided on the SUV.

    Người mua xe đã dành nhiều ngày để cân nhắc nhiều mẫu xe khác nhau và cuối cùng đã quyết định chọn xe SUV.

  • When planning a vacation, it's essential to weigh up the costs and the potential experiences.

    Khi lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ, điều quan trọng là phải cân nhắc chi phí và những trải nghiệm tiềm năng.

  • The coach asked the captain to weigh up the chances of winning against the likelihood of injury for the key player.

    Huấn luyện viên yêu cầu đội trưởng cân nhắc giữa cơ hội chiến thắng và khả năng chấn thương của cầu thủ chủ chốt.

  • The negotiator weighed up the terms of the contract carefully before coming to an agreement.

    Người đàm phán đã cân nhắc kỹ lưỡng các điều khoản của hợp đồng trước khi đi đến thỏa thuận.

  • The engineer weighed up the durability and weight of the new material before recommending it for use.

    Người kỹ sư đã cân nhắc độ bền và trọng lượng của vật liệu mới trước khi đề xuất sử dụng.

  • The investor weighed up the potential growth and instability of the company before deciding whether to buy shares.

    Nhà đầu tư cân nhắc tiềm năng tăng trưởng và sự bất ổn của công ty trước khi quyết định có nên mua cổ phiếu hay không.