danh từ
đánh giá; định giá
thẩm định
/əˈpreɪz//əˈpreɪz/Từ "appraise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng La-tinh "appraisare", có nghĩa là "đánh giá hoặc thẩm định". Thuật ngữ tiếng La-tinh này là sự kết hợp của "ap-" (có nghĩa là "to" hoặc "theo hướng") và "prais" (có nghĩa là "price" hoặc "value"). Tiếng Pháp cổ đã sử dụng thuật ngữ "appraisier" và dùng nó để chỉ "đánh giá hoặc ước tính một cái gì đó". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "appraise," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa rộng hơn, bao gồm đánh giá, thẩm định hoặc đo lường giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó. Ngày nay, "appraise" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như bất động sản, nghệ thuật và tài chính, để chỉ định giá trị hoặc ước tính giá trị của một mặt hàng hoặc tài sản.
danh từ
đánh giá; định giá
to consider or examine somebody/something and form an opinion about them or it
xem xét hoặc xem xét ai đó/cái gì đó và đưa ra ý kiến về họ hoặc nó
một cái nhìn/ cái nhìn đánh giá
Đôi mắt cô lạnh lùng đánh giá anh.
Cô lùi lại để đánh giá tay nghề của mình.
Kiến trúc sư đưa ra một cái nhìn đánh giá về bên ngoài.
to officially examine a building, an object, etc. and say how much it is worth
để chính thức kiểm tra một tòa nhà, một đồ vật, vv và nói nó có giá trị bao nhiêu
Họ định giá bức tranh ở mức 200 000 bảng Anh.
to make a formal judgement about the value of a person’s work, usually after a discussion with them about it
đưa ra đánh giá chính thức về giá trị công việc của một người, thường là sau khi thảo luận với họ về nó
Người quản lý phải đánh giá tất cả nhân viên.