Định nghĩa của từ weekender

weekendernoun

người đi nghỉ cuối tuần

/ˌwiːkˈendə(r)//ˌwiːkˈendər/

Từ "weekender" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Ban đầu, nó dùng để chỉ khoảng thời gian rảnh rỗi, thường là cuối tuần, không phải làm việc thường ngày hoặc thói quen hàng ngày. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, khi người lao động bắt đầu tận hưởng nhiều thời gian rảnh rỗi và thu nhập khả dụng hơn. Từ điển tiếng Anh Oxford trích dẫn lần đầu tiên sử dụng "weekender" được ghi nhận vào năm 1887, mô tả nó là "một ngày hoặc kỳ nghỉ ở nông thôn hoặc tại một khu nghỉ mát ven biển". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều thứ hơn là chỉ cuối tuần và hiện bao gồm bất kỳ kỳ nghỉ hoặc chuyến đi kéo dài nào, thường nằm ngoài thói quen thường ngày của một người. Ngày nay, thuật ngữ "weekender" thường được sử dụng để mô tả một chuyến đi ngắn ngày hoặc một kỳ nghỉ ngắn, thường diễn ra vào cuối tuần hoặc trong thời gian nghỉ phép ngắn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười đi nghỉ cuối tuần xa nhà

meaningngười đến thăm cuối tuần

namespace

a person who visits or lives in a place only on Saturdays and Sundays

một người chỉ đến thăm hoặc sống ở một nơi nào đó vào thứ Bảy và Chủ Nhật

Ví dụ:
  • Many of the cottages in the village are now owned by weekenders.

    Nhiều ngôi nhà gỗ trong làng hiện nay thuộc sở hữu của những người đi nghỉ cuối tuần.

a house in the country that people go to for weekends and holidays

một ngôi nhà ở nông thôn mà mọi người thường đến vào cuối tuần và ngày lễ