Định nghĩa của từ blogging

bloggingnoun

viết blog

/ˈblɒɡɪŋ//ˈblɑːɡɪŋ/

Thuật ngữ "blogging" xuất hiện vào cuối những năm 1990 như một dạng rút gọn của "weblog", mô tả hoạt động duy trì nhật ký trực tuyến hoặc nhật ký liên kết và bình luận. Lần đầu tiên thuật ngữ "blog" được sử dụng là do Jorn Barger, một lập trình viên người Anh, đặt ra vào tháng 12 năm 1997. Ý định ban đầu của Barger là sử dụng thuật ngữ này như một sự thay thế vui tươi cho "nhật ký cá nhân" hoặc "nhật ký trực tuyến", dài hơn và cồng kềnh hơn. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và lan rộng khắp cộng đồng trực tuyến khi ngày càng nhiều người bắt đầu tạo blog và trang web của riêng họ. Vào tháng 8 năm 1999, Peter Merholz, một nhà phát triển phần mềm người Mỹ, đã rút ngắn thuật ngữ này hơn nữa bằng cách loại bỏ "e" khỏi weblog và đặt ra thuật ngữ "blog". Thuật ngữ ngắn gọn và hấp dẫn hơn này đã giúp phổ biến hoạt động này và giúp nhiều người dễ dàng hiểu và áp dụng khái niệm này. Nhờ vào việc tạo ra các hệ thống quản lý nội dung (CMS) thân thiện với người dùng như WordPress và Blogger, blog đã trở thành một phương tiện dễ tiếp cận và phổ biến để chia sẻ thông tin, ý kiến ​​và ý tưởng với đối tượng toàn cầu. Ngày nay, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ các blog cá nhân mà còn cả các ấn phẩm chuyên nghiệp, các kênh tin tức và nền tảng truyền thông xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • She spends hours each day blogging about her travels and sharing stunning photographs of her adventures.

    Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để viết blog về những chuyến du lịch của mình và chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp về những cuộc phiêu lưu của mình.

  • His blogging journey started as a hobby but now he makes a living sharing his expertise on personal finance.

    Hành trình viết blog của anh bắt đầu như một sở thích nhưng giờ đây anh kiếm sống bằng cách chia sẻ chuyên môn của mình về tài chính cá nhân.

  • She's an award-winning food blogger, known for her scrumptious recipes and unique culinary insights.

    Cô là một blogger ẩm thực từng đoạt giải thưởng, nổi tiếng với những công thức nấu ăn ngon và góc nhìn ẩm thực độc đáo.

  • The author's blog focuses on healthy living and provides practical tips for leading a fit and active lifestyle.

    Blog của tác giả tập trung vào lối sống lành mạnh và cung cấp những lời khuyên thiết thực để có lối sống khỏe mạnh và năng động.

  • Their blog chronicles their journey of starting a small business from scratch and growing a successful enterprise.

    Blog của họ ghi lại hành trình khởi nghiệp kinh doanh nhỏ từ con số 0 và phát triển thành một doanh nghiệp thành công.

  • As a traveling blogger, he captures the essence of new cultures, landscapes, and perspectives, leaving a lasting impression on his readers.

    Là một blogger du lịch, anh nắm bắt được bản chất của các nền văn hóa, cảnh quan và góc nhìn mới, để lại ấn tượng sâu sắc cho độc giả.

  • Her blogging empire has turned into a full-fledged brand, with a loyal following and endless partnership opportunities.

    Đế chế blog của cô đã trở thành một thương hiệu hoàn chỉnh, với lượng người theo dõi trung thành và cơ hội hợp tác vô tận.

  • He's a prolific blogger, producing high-quality content on a nearly daily basis, covering everything from technology trends to self-help guides.

    Anh ấy là một blogger năng nổ, tạo ra nội dung chất lượng cao gần như hàng ngày, bao gồm mọi thứ, từ xu hướng công nghệ đến hướng dẫn tự lực.

  • The fashion blogger consistently serves up impeccable style tips and showcases, making her one of the most influential style icons in the industry.

    Blogger thời trang này luôn đưa ra những mẹo và cách trình diễn phong cách hoàn hảo, giúp cô trở thành một trong những biểu tượng phong cách có sức ảnh hưởng nhất trong ngành.

  • She's a tech-savvy blogger with a domineering presence on social media, always empowering and inspiring her followers.

    Cô ấy là một blogger am hiểu công nghệ với sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội, luôn truyền cảm hứng và sức mạnh cho người theo dõi mình.

Từ, cụm từ liên quan