Định nghĩa của từ lifestyle

lifestylenoun

cách sống

/ˈlaɪfstaɪl//ˈlaɪfstaɪl/

Thuật ngữ "lifestyle" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phát triển từ khái niệm "phong cách sống" xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng năm 1860. "Phong cách sống" ban đầu ám chỉ cách sống, thói quen, sở thích và thói quen hàng ngày của một người. Đến đầu thế kỷ 20, "lifestyle" bắt đầu trở nên phổ biến, đặc biệt là trong khoa học xã hội và báo chí. Thuật ngữ này bắt đầu bao hàm sự hiểu biết rộng hơn về cách sống của mỗi cá nhân, bao gồm các giá trị, niềm tin và nguyện vọng của họ. Sự thay đổi này trùng hợp với sự trỗi dậy của chủ nghĩa tiêu dùng và sự xuất hiện của các tầng lớp xã hội mới, dẫn đến "lifestyle" trở thành một dấu hiệu quan trọng về bản sắc và địa vị xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Jane has completely transformed her lifestyle by adopting a vegetarian diet and starting a daily exercise routine.

    Jane đã hoàn toàn thay đổi lối sống của mình bằng cách áp dụng chế độ ăn chay và bắt đầu thói quen tập thể dục hàng ngày.

  • Lifestyle choices such as smoking, excessive drinking, and unhealthy eating habits have led to a rise in chronic diseases like cancer, heart disease, and stroke.

    Những lối sống như hút thuốc, uống rượu quá mức và thói quen ăn uống không lành mạnh đã dẫn đến sự gia tăng các bệnh mãn tính như ung thư, bệnh tim và đột quỵ.

  • Rachel's minimalist lifestyle allows her to focus on what truly matters, like quality time with loved ones and personal growth opportunities.

    Lối sống tối giản của Rachel cho phép cô tập trung vào những gì thực sự quan trọng, như thời gian chất lượng bên những người thân yêu và các cơ hội phát triển bản thân.

  • The fast-paced, high-stress lifestyle that many professionals face has led to an increase in mental health issues like anxiety and depression.

    Lối sống bận rộn, căng thẳng mà nhiều chuyên gia phải đối mặt đã dẫn đến sự gia tăng các vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo lắng và trầm cảm.

  • Many retirees choose to downsize their homes and simplify their lifestyles in order to enjoy more financial freedom and travel opportunities.

    Nhiều người về hưu chọn cách thu hẹp không gian sống và đơn giản hóa lối sống để tận hưởng nhiều tự do tài chính và cơ hội đi du lịch hơn.

  • An eco-friendly lifestyle that includes reducing waste, conserving energy, and supporting sustainable businesses is becoming increasingly popular as more people prioritize the environment.

    Lối sống thân thiện với môi trường bao gồm giảm thiểu chất thải, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ các doanh nghiệp bền vững đang ngày càng trở nên phổ biến vì ngày càng có nhiều người coi trọng môi trường.

  • For Sophie, fashion is not just about clothing; it's a lifestyle that reflects her personality and values.

    Với Sophie, thời trang không chỉ là quần áo; đó là lối sống phản ánh tính cách và giá trị của cô.

  • Some individuals choose a nomadic lifestyle, traveling the world while working remotely or picking up odd jobs along the way.

    Một số người chọn lối sống du mục, đi du lịch vòng quanh thế giới trong khi làm việc từ xa hoặc làm thêm những công việc lặt vặt trên đường đi.

  • A healthy lifestyle that includes regular exercise, a balanced diet, and proper sleep habits can significantly improve overall physical and mental well-being.

    Một lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng và thói quen ngủ hợp lý có thể cải thiện đáng kể sức khỏe thể chất và tinh thần nói chung.

  • In urban areas, the trend of using bikes or public transportation instead of driving alone, known as the car-free lifestyle, is becoming more common as a way to reduce pollution and traffic congestion.

    Ở các khu vực thành thị, xu hướng sử dụng xe đạp hoặc phương tiện giao thông công cộng thay vì lái xe một mình, được gọi là lối sống không ô tô, đang trở nên phổ biến hơn như một cách để giảm ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông.

Từ, cụm từ liên quan