Định nghĩa của từ errant

errantadjective

lang thang

/ˈerənt//ˈerənt/

Từ "errant" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "erret", có nghĩa là "wandering" hoặc "lang thang". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "lang thang" hoặc "lạc lối". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã mượn từ tiếng Pháp "erret" và chuyển thể thành thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "errant." Ban đầu, từ "errant" dùng để chỉ một người lang thang vô định hoặc lạc khỏi con đường đúng đắn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả những thứ không chính xác ở đúng vị trí dự định hoặc không đáp ứng được kỳ vọng. Ví dụ, một mũi tên đi lạc có thể đi chệch khỏi mục tiêu hoặc một người có thể được mô tả là một cá nhân đi lạc không tuân theo các quy tắc. Ngày nay, từ "errant" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả lỗi, sai sót hoặc những thứ không phù hợp. Ngôn ngữ học có hấp dẫn không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglang thang, giang hồ

meaningsai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn

type danh từ

meaning(như) knight

namespace

doing something that is wrong; not behaving in an acceptable way

làm điều gì đó sai trái; không cư xử theo cách có thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • errant fathers who refuse to pay maintenance for their children

    những người cha sai trái từ chối trả tiền cấp dưỡng cho con cái của họ

  • She brushed an errant curl from her forehead.

    Cô ấy vuốt lọn tóc xoăn lòa xòa trên trán.

not sexually faithful

không chung thủy về mặt tình dục

Từ, cụm từ liên quan