Định nghĩa của từ maladjusted

maladjustedadjective

không điều chỉnh

/ˌmæləˈdʒʌstɪd//ˌmæləˈdʒʌstɪd/

Từ "maladjusted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "mal adjus" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "điều chỉnh không tốt" hoặc "bị đặt vào". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 trong lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý giáo dục. Nhà tâm lý học và triết gia Carl Rogers, cùng với các đồng nghiệp của mình, đã đặt ra thuật ngữ "maladjusted" vào những năm 1940 để mô tả những cá nhân gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường, xã hội hoặc chuẩn mực xã hội của họ. Họ tin rằng những cá nhân này đã áp dụng những thái độ cứng nhắc và không thực tế, ngăn cản họ phát triển ý thức lành mạnh về bản thân và các mối quan hệ. Thuật ngữ "maladjusted" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng rằng quan điểm, hành vi và thái độ của một cá nhân không phù hợp với kỳ vọng của xã hội, dẫn đến cảm giác khó chịu, cô lập và thiếu sự điều chỉnh. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học, xã hội học và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy sự điều chỉnh lành mạnh và thích nghi xã hội.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđiều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp

namespace
Ví dụ:
  • After years of neglect and abuse, the former child star's behavior has left many speculating if she is mentally maladjusted.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê và lạm dụng, hành vi của cựu ngôi sao nhí này khiến nhiều người suy đoán liệu cô có bị rối loạn tâm thần hay không.

  • Following a traumatic experience, the victim has become maladjusted to the world around them, unable to connect with others.

    Sau một trải nghiệm đau thương, nạn nhân trở nên mất khả năng thích nghi với thế giới xung quanh, không thể kết nối với người khác.

  • The orphaned child, lacking any sense of structure or routine, has developed maladjustment symptoms, such as anxiety and depression.

    Trẻ mồ côi, thiếu ý thức về cấu trúc hoặc thói quen, sẽ phát triển các triệu chứng mất cân bằng, chẳng hạn như lo lắng và trầm cảm.

  • The man who once thrived in his job, now consistently underperforms, leaving some to suggest that he may be maladjusted to the workplace.

    Người đàn ông từng thành công trong công việc, giờ đây liên tục làm việc kém hiệu quả, khiến nhiều người cho rằng có thể anh ta không thích nghi được với nơi làm việc.

  • The conflict between parents often leads to maladjustment in children, causing them to develop emotional and psychological issues.

    Xung đột giữa cha mẹ thường dẫn đến sự bất ổn ở trẻ em, khiến chúng phát triển các vấn đề về cảm xúc và tâm lý.

  • Upon releasing from prison, the convicted criminal exhibits signs of maladjustment, struggling to adapt to life outside of bars.

    Sau khi ra tù, tên tội phạm bị kết án có biểu hiện rối loạn, khó thích nghi với cuộc sống bên ngoài quán bar.

  • The individual suffering from post-traumatic stress disorder may experience maladjustment as a result of the disorder's symptoms.

    Người mắc chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương có thể bị mất khả năng thích nghi do các triệu chứng của chứng rối loạn.

  • A patient who has been in and out of institutions may develop maladjustment due to the lack of consistent care and treatment.

    Bệnh nhân ra vào viện nhiều lần có thể gặp phải tình trạng mất cân bằng do thiếu sự chăm sóc và điều trị thường xuyên.

  • Upbringing in an abusive household may leave an individual maladjusted, impeding their ability to function in a healthy relationship.

    Lớn lên trong một gia đình bạo hành có thể khiến một cá nhân trở nên bất ổn, cản trở khả năng duy trì một mối quan hệ lành mạnh.

  • Newly immigrated teenagers often face maladjustment because of unfamiliar surroundings, languages, and societal norms.

    Những thanh thiếu niên mới nhập cư thường gặp khó khăn trong việc thích nghi vì môi trường, ngôn ngữ và chuẩn mực xã hội xa lạ.