Định nghĩa của từ journeyman

journeymannoun

thợ lành nghề

/ˈdʒɜːnimən//ˈdʒɜːrnimən/

Thuật ngữ "journeyman" bắt nguồn từ hệ thống phường hội thời trung cổ ở châu Âu. Các phường hội là tổ chức của những người thợ thủ công và thương nhân lành nghề, điều chỉnh sự nghiệp của các thành viên và đặt ra các tiêu chuẩn cho nghề của họ. Một thợ lành nghề là một công nhân có kinh nghiệm đã hoàn thành khóa học nghề và được một thợ thủ công bậc thầy thuê làm công nhân lành nghề. Từ "journeyman" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jornée", có nghĩa là "công việc một ngày". Trong hệ thống phường hội, một thợ lành nghề được yêu cầu làm việc trong một khoảng thời gian nhất định dưới sự giám sát của một thợ thủ công bậc thầy, thường là nhiều năm, để mài giũa kỹ năng và học hỏi bí quyết nghề nghiệp của người thợ. Sau khoảng thời gian này, người thợ lành nghề có thể tự mình trở thành một thợ thủ công bậc thầy, với điều kiện là anh ta có thể vượt qua kỳ thi nghiêm ngặt và chứng minh được trình độ thành thạo nghề của mình. Hệ thống phường hội đã suy tàn vào thế kỷ 19 nhưng thuật ngữ "journeyman" vẫn tồn tại như một thuật ngữ chung để chỉ một công nhân có kinh nghiệm và lành nghề, bất kể họ đã hoàn thành khóa học nghề hay chưa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)

meaning(nghĩa bóng) người làm thuê

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật

namespace

(in the past) a person who was trained to do a particular job and who then worked for somebody else

(trong quá khứ) một người được đào tạo để làm một công việc cụ thể và sau đó làm việc cho người khác

a person who has training and experience in a job and is a reliable but not a brilliant worker

một người được đào tạo và có kinh nghiệm trong công việc và là một công nhân đáng tin cậy nhưng không phải là một công nhân xuất sắc