Định nghĩa của từ way out

way outnoun

lối thoát

/ˌweɪ ˈaʊt//ˌweɪ ˈaʊt/

Cụm từ "way out" biểu thị một con đường thoát hiểm hoặc phương tiện thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1920, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động tội phạm. Vào thời điểm đó, bọn côn đồ sử dụng thuật ngữ "the way out" để mô tả cách dễ nhất hoặc nhanh nhất để trốn thoát khỏi cuộc đột kích của cảnh sát hoặc phòng giam. Theo thời gian, tiếng lóng này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn và đến những năm 1940, nó đã trở thành một phần của tiếng Anh chính thống. Cụm từ "way out" cũng có nguồn gốc từ văn học. Trong cuốn tiểu thuyết mang tính biểu tượng "Ông già và biển cả", Ernest Hemingway đã viết, "Nhưng con người không được tạo ra để thất bại.... Con người có thể bị hủy diệt nhưng không thể bị đánh bại." Đoạn văn này được hiểu là lời kêu gọi tiếp tục tiến về phía trước khi đối mặt với nghịch cảnh, ngay cả khi dường như không có "way out." Gần đây hơn, "way out" đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc và phim ảnh. Ví dụ, bài hát hit "Suspicious Minds" của Elvis Presley có câu "You can't go on separatin'... There's got to be a better way out," thể hiện tính linh hoạt của cụm từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tóm lại, cụm từ "way out" có nguồn gốc từ tiếng lóng của gangster vào những năm 1920 nhưng kể từ đó đã được sử dụng lại và được nhiều đối tượng hơn chấp nhận để mô tả bất kỳ giải pháp nào cho một tình huống khó khăn. Cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian và ngày nay nó thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là trong các bối cảnh đòi hỏi cách tiếp cận sáng tạo hoặc không theo quy ước để vượt qua các trở ngại.

namespace

a door used for leaving a building

một cánh cửa dùng để ra khỏi tòa nhà

Từ, cụm từ liên quan

a way of escaping from a difficult situation

một cách thoát khỏi tình huống khó khăn

Ví dụ:
  • She was in a mess and could see no way out.

    Cô ấy đang trong tình trạng rối bời và không thấy lối thoát.

  • She had taken the easy way out by returning the keys without a message.

    Cô ấy đã chọn cách dễ dàng là trả lại chìa khóa mà không để lại lời nhắn.

Thành ngữ

on the way out
as you are leaving
going out of fashion