tính từ
nặng vì đẫy nước (gỗ)
úng nước, ngập nước (đất)
(hàng hải) đầy nước
a waterlogged ship: một chiếc tàu đầy nước
ngập nước
/ˈwɔːtəlɒɡd//ˈwɔːtərlɔːɡd/Từ "waterlogged" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "logg" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "log" hoặc "gỗ", và "water" tự giải thích. Ban đầu, cụm từ "water-logged" dùng để chỉ một con tàu hoặc tàu thuyền bị hư hỏng nặng hoặc chứa đầy nước do lũ lụt hoặc bị ngập nước. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để mô tả không chỉ tàu thuyền mà còn cả vật liệu hoặc bề mặt bị bão hòa hoặc ngấm nước. Vào thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả cảnh quan, vùng nước hoặc thậm chí là những người bị ảnh hưởng bởi lượng mưa lớn hoặc lũ lụt. Ngày nay, "waterlogged" thường được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì từ một mảnh vải ướt sũng đến một người bị mắc kẹt trong trận mưa như trút nước mà không có ô!
tính từ
nặng vì đẫy nước (gỗ)
úng nước, ngập nước (đất)
(hàng hải) đầy nước
a waterlogged ship: một chiếc tàu đầy nước
so full of water that it cannot hold any more and becomes covered by a large amount of it
đầy nước đến mức nó không thể chứa được nữa và bị bao phủ bởi một lượng lớn nước
Họ không thể thi đấu vì sân bị ngập nước.
Chuyến cắm trại đã bị hủy hoại bởi cơn mưa rào bất ngờ, khiến mặt đất bị ngập úng và lều trại của chúng tôi bị ướt sũng.
Sau nhiều ngày mưa lớn, đường phố ngập úng và biến thành sông, khiến việc đi làm buổi sáng của chúng tôi trở thành cơn ác mộng.
Sân bóng đá bị ngập nước và không thể chơi được do lượng mưa quá lớn, buộc trận đấu phải hoãn lại.
Chú chó con của tôi chơi trò ném bắt với đồ chơi trong công viên, nhưng đồ chơi bị ngập nước sau khi nó làm rơi đồ chơi xuống vũng nước và không thể lấy lại được.
so full of water that it can no longer float
quá đầy nước đến nỗi không thể nổi được nữa