Định nghĩa của từ rainstorm

rainstormnoun

cơn mưa

/ˈreɪnstɔːm//ˈreɪnstɔːrm/

Từ "rainstorm" là một sáng tạo tương đối gần đây, có khả năng xuất hiện vào thế kỷ 19. Nó kết hợp từ tiếng Anh cổ "rēn" (có nghĩa là "rain") với từ tiếng Bắc Âu cổ "stormr" (có nghĩa là "storm"). Sự kết hợp này phản ánh thực tế rằng mưa rào là một hiện tượng thời tiết mạnh và thường gây gián đoạn. Trong khi bản thân từ "rain" có nguồn gốc lâu đời hơn nhiều, thì sự kết hợp cụ thể của "rain" và "storm" để mô tả một trận mưa lớn chỉ xuất hiện khi mọi người tìm kiếm một thuật ngữ cụ thể và gợi cảm hơn cho loại mưa đặc biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • On a frantic Tuesday afternoon, a rainstorm suddenly hit the city, causing traffic chaos and flooding urban streets.

    Vào một buổi chiều thứ Ba hỗn loạn, một trận mưa lớn bất ngờ đổ xuống thành phố, gây ra tình trạng hỗn loạn giao thông và ngập lụt trên các đường phố.

  • The greenhouse at the botanical garden closed early due to the unexpected rainstorm, as heavy downpours began to wash away the intricate sand sculptures.

    Nhà kính tại vườn bách thảo đóng cửa sớm do trận mưa lớn bất ngờ, những trận mưa như trút nước bắt đầu cuốn trôi các tác phẩm điêu khắc cát phức tạp.

  • With the arrival of the rainstorm, the brown grass of the soccer pitch grew increasingly slippery, making it challenging for the players to maintain their footing.

    Khi cơn mưa rào ập đến, thảm cỏ nâu trên sân bóng đá ngày càng trơn trượt, khiến các cầu thủ khó giữ thăng bằng.

  • As the rainstorm intensified, the sound of the rain against the panes of glass grew louder, drowning out the howling of the wind.

    Khi cơn mưa ngày càng dữ dội, tiếng mưa rơi trên cửa kính ngày càng lớn, lấn át tiếng gió hú.

  • The rainstorm brought frantic preparations at the zoo, as zookeepers raced to ensure the animals' safety from the sudden surge of water.

    Cơn mưa rào khiến sở thú phải chuẩn bị gấp rút khi những người trông coi sở thú phải chạy đua để đảm bảo an toàn cho các loài động vật trước dòng nước dâng cao đột ngột.

  • The rainstorm came and went swiftly, leaving behind a landscape that shimmered in the sunlight, made fresh and vibrant by the cleansing rain.

    Cơn mưa rào đến rồi đi nhanh chóng, để lại quang cảnh lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tươi mới và sống động nhờ cơn mưa trong lành.

  • The rainstorm was a welcome relief to the parched land, invigorating the plants and coating the trees with a fresh sheen.

    Cơn mưa rào mang lại sự tươi mát cho vùng đất khô cằn, tiếp thêm sức sống cho cây cối và phủ lên chúng một lớp bóng tươi mới.

  • The rainstorm ushered in a brief moment of tranquility as the sound of the rain muffled the noises of the city, inducing a sense of peacefulness.

    Cơn mưa rào mang đến khoảnh khắc yên bình ngắn ngủi khi tiếng mưa làm át đi tiếng ồn của thành phố, mang lại cảm giác thanh bình.

  • The rainstorm before the sunset painted the sky with vibrant and contrasting hues of orange and gray, a breathtaking scene that left the spectators gasping in awe.

    Trận mưa rào trước khi mặt trời lặn đã nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và xám rực rỡ và tương phản, một cảnh tượng ngoạn mục khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The rainstorm exacted its toll on the city as runoff flooded the streets, and gravel washed away from the construction sites, painting the cityscape in an emergency orange hue.

    Trận mưa lớn đã gây thiệt hại cho thành phố khi nước tràn vào đường phố và sỏi đá trôi khỏi các công trường xây dựng, khiến cảnh quan thành phố chìm trong màu cam khẩn cấp.