Định nghĩa của từ precipitation

precipitationnoun

sự kết tủa

/prɪˌsɪpɪˈteɪʃn//prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/

Từ "precipitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "precipitare" có nghĩa là "ném xuống" hoặc "làm kết tủa". Động từ này là sự kết hợp của "prae", có nghĩa là "before" hoặc "ra ngoài", và "cipit", là tiền tố của "capit", có nghĩa là "head" hoặc "đỉnh". Trong ngữ cảnh này, "precipitare" theo nghĩa đen là "ném thứ gì đó xuống từ trên cao" hoặc "làm kết tủa từ đỉnh". Vào thế kỷ 15, động từ "precipitate" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "precipiter", có nguồn gốc từ cùng một gốc tiếng Latin. Danh từ "precipitation" xuất hiện vào thế kỷ 16, ám chỉ hành động kết tủa hoặc ném xuống. Trong khí tượng học, lượng mưa là bất kỳ dạng nước nào rơi từ khí quyển xuống bề mặt trái đất, bao gồm mưa, tuyết, mưa đá và mưa đá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng

meaning(hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng

meaning(khí tượng) mưa

namespace

rain, snow, etc. that falls; the amount of this that falls

mưa, tuyết rơi, v.v.; số tiền này rơi

Ví dụ:
  • There is heavy precipitation in some parts of the country.

    Có mưa lớn ở một số vùng trên cả nước.

  • Acid precipitation may cause a reduction in forest productivity.

    Lượng mưa axit có thể làm giảm năng suất rừng.

  • an increase in annual precipitation

    lượng mưa hàng năm tăng

  • Annual precipitation ranges from 500 to 2 200 mm.

    Lượng mưa hàng năm dao động từ 500 đến 2 200 mm.

  • In these areas precipitation was formerly too low to support growth.

    Ở những khu vực này lượng mưa trước đây quá thấp để hỗ trợ tăng trưởng.

a chemical process in which solid material is separated from a liquid

một quá trình hóa học trong đó vật liệu rắn được tách ra khỏi chất lỏng

Ví dụ:
  • calcium phosphate precipitation

    kết tủa canxi photphat

  • The region has experienced heavy precipitation for the past week, causing flooding in low-lying areas.

    Khu vực này đã có lượng mưa lớn trong tuần qua, gây ra lũ lụt ở những vùng trũng thấp.

  • The weather forecast predicts a 50% chance of precipitation tomorrow, so it's best to pack a raincoat.

    Dự báo thời tiết cho biết có 50% khả năng có mưa vào ngày mai, vì vậy tốt nhất là bạn nên mang theo áo mưa.

  • During the dry season, precipitation is scarce, but in monsoon season, it can be overwhelmingly abundant.

    Vào mùa khô, lượng mưa rất hiếm, nhưng vào mùa gió mùa, lượng mưa có thể rất dồi dào.

  • The precipitation levels in this area exceed the national average, leading to lush vegetation and abundant water sources.

    Lượng mưa ở khu vực này vượt quá mức trung bình cả nước, tạo nên thảm thực vật tươi tốt và nguồn nước dồi dào.