Định nghĩa của từ oceanic

oceanicadjective

Đại dương

/ˌəʊʃiˈænɪk//ˌəʊʃiˈænɪk/

Từ "oceanic" bắt nguồn từ tiếng Latin "oceānus", có nghĩa là "thuộc về đại dương". Vào thời cổ đại, Biển Địa Trung Hải được coi là biển thực sự duy nhất và bất kỳ thứ gì nằm ngoài ranh giới của nó đều được gọi là "đại dương", đặc biệt là khối nước rộng lớn bao quanh các khối đất liền đã biết. Khi kiến ​​thức về thế giới tăng lên và các nhà vẽ bản đồ lập bản đồ Trái đất chính xác hơn, thì rõ ràng là Địa Trung Hải không phải là "đại dương" duy nhất. Thay vào đó, nó chỉ là một khối nước tương đối nhỏ so với Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương và Nam Đại Dương rộng lớn. Thuật ngữ "oceanic" được sử dụng để phân biệt các khu vực, đặc điểm hoặc sự vật liên quan đến các vùng đại dương rộng lớn này với các vùng nước nhỏ hơn, ven biển, chẳng hạn như vịnh, hồ và vịnh. Ngày nay, tiền tố "oceanic" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học, học thuật và đời thường để mô tả các hiện tượng, địa điểm và khái niệm liên quan đến môi trường biển rộng lớn trên thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển

meaning(thuộc) châu Đại dương

namespace
Ví dụ:
  • The oceanic temperatures in the Atlantic have shown a gradual increase over the past decade, raising concerns about the impact on marine ecosystems.

    Nhiệt độ đại dương ở Đại Tây Dương đã tăng dần trong thập kỷ qua, làm dấy lên lo ngại về tác động đến hệ sinh thái biển.

  • The deep, oceanic trenches near the Pacific Ring of Fire have long intrigued scientists, as they hold secrets about the Earth's geological past.

    Các rãnh đại dương sâu gần Vành đai lửa Thái Bình Dương từ lâu đã khiến các nhà khoa học tò mò vì chúng nắm giữ nhiều bí mật về quá khứ địa chất của Trái Đất.

  • The oceanic currents off the west coast of Africa play a crucial role in shaping the climate of western Europe, helping to keep it mild and moderate.

    Các dòng hải lưu ngoài khơi bờ biển phía tây châu Phi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khí hậu của Tây Âu, giúp duy trì khí hậu ôn hòa và dễ chịu.

  • As the focus on sustainable fishing practices has grown in recent years, efforts have shifted towards understanding the oceanic populations of endangered species and finding ways to preserve them.

    Khi sự tập trung vào các hoạt động đánh bắt bền vững ngày càng tăng trong những năm gần đây, các nỗ lực đã chuyển sang tìm hiểu quần thể các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở đại dương và tìm cách bảo tồn chúng.

  • The oceanic layers of the ocean floor are revealing new clues about the evolution of life on Earth, with evidence suggesting that early forms of complex organisms appeared around hydrothermal vents in deep, oceanic environments.

    Các lớp đại dương của đáy đại dương đang tiết lộ những manh mối mới về quá trình tiến hóa của sự sống trên Trái Đất, với bằng chứng cho thấy các dạng sinh vật phức tạp ban đầu đã xuất hiện xung quanh các lỗ thông thủy nhiệt ở môi trường đại dương sâu.

  • Scientists are using oceanic research to better understand the impacts of humans on the oceans, from pollution and waste disposal to the increasing levels of carbon dioxide in the atmosphere.

    Các nhà khoa học đang sử dụng nghiên cứu về đại dương để hiểu rõ hơn về tác động của con người lên đại dương, từ ô nhiễm và xử lý chất thải đến mức độ ngày càng tăng của carbon dioxide trong khí quyển.

  • The oceanic sounds of humpback whales, once considered a mystery, have emerged as a vital tool for studying climate change and the effects of warming ocean temperatures on marine life.

    Âm thanh đại dương của cá voi lưng gù, từng được coi là bí ẩn, đã trở thành một công cụ quan trọng để nghiên cứu biến đổi khí hậu và tác động của nhiệt độ đại dương ấm lên đối với sinh vật biển.

  • In a bid to explore the mysteries of the deep ocean, researchers are developing cutting-edge technology that can travel farther and last longer in oceanic waters than ever before.

    Trong nỗ lực khám phá những bí ẩn của đại dương sâu thẳm, các nhà nghiên cứu đang phát triển công nghệ tiên tiến có thể di chuyển xa hơn và tồn tại lâu hơn trong vùng nước đại dương so với trước đây.

  • As sea levels continue to rise, coastal communities around the world are facing the challenges posed by oceanic flooding and erosion, spurring calls for more resilient infrastructure and adaptation strategies.

    Khi mực nước biển tiếp tục dâng cao, các cộng đồng ven biển trên khắp thế giới đang phải đối mặt với những thách thức do lũ lụt và xói mòn đại dương gây ra, thúc đẩy nhu cầu về cơ sở hạ tầng kiên cường hơn và các chiến lược thích ứng.

  • The oceanic challenges posed by marine debris, from the Great Pacific Garbage Patch to plastics in the Arctic, are pushing policymakers to develop new solutions and partnerships to address the growing crisis.

    Những thách thức của đại dương do rác thải biển gây ra, từ Đảo rác Thái Bình Dương đến nhựa ở Bắc Cực, đang thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách phát triển các giải pháp và quan hệ đối tác mới để giải quyết cuộc khủng hoảng đang ngày càng gia tăng.