Định nghĩa của từ wastrel

wastrelnoun

kẻ phung phí

/ˈweɪstrəl//ˈweɪstrəl/

Từ "wastrel" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estrel", có nghĩa là "chim sáo", một loài chim nổi tiếng với thói trộm cắp vặt. Theo thời gian, thuật ngữ này mang ý nghĩa ẩn dụ, mô tả một người bị coi là loài ký sinh trùng giống chim, sống bám vào người khác và gây rắc rối. Ở Anh thời trung cổ, một kẻ phung phí thường được gọi là người lười biếng, lười biếng và dễ gây rắc rối. Từ này mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kỷ luật và trách nhiệm. Trong suốt chiều dài lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân bị coi là tinh quái, trộm cắp hoặc đơn giản là thiếu phẩm chất đạo đức. Mặc dù có nguồn gốc từ thế giới tự nhiên, nhưng từ "wastrel" hiện chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi của con người, truyền tải cảm giác về sự sa sút về mặt đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) waster

meaning(thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất

namespace
Ví dụ:
  • John's father cut him off financially when he realized that his son had become a complete wastrel, spending his inheritance on extravagant parties and expensive clothes.

    Cha của John đã cắt đứt quan hệ tài chính với anh khi nhận ra con trai mình đã trở thành một kẻ hoang phí, tiêu hết tiền thừa kế vào những bữa tiệc xa hoa và quần áo đắt tiền.

  • After squandering his fortune on women and booze, the once wealthy businessman was reduced to living in a tiny apartment, another tragic example of a wastrel.

    Sau khi phung phí tài sản vào phụ nữ và rượu, doanh nhân từng giàu có này đã phải sống trong một căn hộ nhỏ, một ví dụ bi thảm khác về kẻ hoang phí.

  • Some people criticized Tom for being a wastrel, pointing out that he spent more time playing video games than studying for his exams.

    Một số người chỉ trích Tom là một kẻ hoang phí, chỉ ra rằng anh ấy dành nhiều thời gian chơi trò chơi điện tử hơn là học cho kỳ thi.

  • With no ambition or drive, Emily became a wastrel after graduating from college, drifting from one job to another and rarely showing up for work.

    Không có tham vọng hay động lực, Emily trở thành một kẻ hoang phí sau khi tốt nghiệp đại học, chuyển từ công việc này sang công việc khác và hiếm khi đến làm việc.

  • The once promising athlete turned into a wastrel, swapping his running shoes for a life of luxury and laziness.

    Một vận động viên từng rất triển vọng đã trở thành một kẻ hoang phí, từ bỏ đôi giày chạy để theo đuổi cuộc sống xa hoa và lười biếng.

  • Not content with their privileged lifestyle, the heiresses were described as "wastrels" by the tabloid press, and their every move was recorded and criticized.

    Không hài lòng với lối sống xa hoa của mình, những nữ thừa kế này bị báo lá cải mô tả là "những kẻ hoang phí", và mọi hành động của họ đều bị ghi lại và chỉ trích.

  • Despite inheriting a significant sum of money, the young man quickly became a wastrel, living the high life while neglecting his responsibilities and debts.

    Mặc dù được thừa kế một số tiền lớn, chàng trai trẻ nhanh chóng trở thành kẻ hoang phí, sống cuộc sống xa hoa mà quên mất trách nhiệm và nợ nần.

  • The neighborhood kids used to mock the wealthy teenager, calling him a "wastrel" for his wild parties and reckless behavior.

    Những đứa trẻ hàng xóm thường chế giễu cậu thiếu niên giàu có này, gọi cậu là "kẻ hoang đàng" vì những bữa tiệc hoang dã và hành vi liều lĩnh.

  • After years of selfishness and extravagance, the disgraced musician was dubbed a "wastrel" by his former fans and colleagues.

    Sau nhiều năm sống ích kỷ và phung phí, người nhạc sĩ tai tiếng này đã bị người hâm mộ và đồng nghiệp cũ gọi là "kẻ hoang phí".

  • The wealthy businessman's daughter, once so promising, was now viewed as a "wastrel," having dropped out of university and traveled the world without any real direction.

    Cô con gái của một doanh nhân giàu có, từng rất triển vọng, giờ đây bị coi là một "kẻ hoang đàng", bỏ học đại học và đi khắp thế giới mà không có định hướng thực sự nào.