Định nghĩa của từ directionless

directionlessadjective

không có phương hướng

/dəˈrekʃnləs//dəˈrekʃnləs/

Từ "directionless" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tính từ "direction" có nghĩa là "một khóa học hoặc hướng dẫn" và hậu tố "-less" chỉ sự vắng mặt hoặc thiếu một cái gì đó. Từ ban đầu có nghĩa là "không có định hướng hoặc mục tiêu rõ ràng" hoặc "không có nguyên tắc chỉ đạo". Vào thế kỷ 16, từ "directionless" bắt đầu mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ việc thiếu mục đích, mục tiêu hoặc mục tiêu. Nghĩa này của từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một cái gì đó không có định hướng hoặc trọng tâm rõ ràng. Ngày nay, "directionless" thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, tâm lý học và hội thoại hàng ngày, để mô tả cảm giác vô định hoặc thiếu định hướng.

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job and boyfriend, Sarah felt completely directionless in her life.

    Sau khi mất việc và bạn trai, Sarah cảm thấy hoàn toàn mất phương hướng trong cuộc sống.

  • The company's strategy seemed directionless, as it failed to address any specific issues or problems.

    Chiến lược của công ty có vẻ thiếu định hướng vì không giải quyết được bất kỳ vấn đề hoặc khó khăn cụ thể nào.

  • Without guidance or mentorship, the young artist felt directionless in her career aspirations.

    Không có sự hướng dẫn hoặc cố vấn, nữ nghệ sĩ trẻ cảm thấy mất phương hướng trong khát vọng nghề nghiệp của mình.

  • As the group wandered through the deserted city, they began to feel directionless, unsure of where to go or what to do.

    Khi cả nhóm đi lang thang qua thành phố vắng vẻ, họ bắt đầu cảm thấy mất phương hướng, không biết nên đi đâu hoặc làm gì.

  • The protagonist's internal monologue was plagued by a sense of directionlessness, as she struggled to find a sense of purpose or identity.

    Độc thoại nội tâm của nhân vật chính bị ám ảnh bởi cảm giác mất phương hướng khi cô đấu tranh để tìm ra mục đích hoặc bản sắc.

  • The team's performance in the game was directionless, lacking any clear plan or strategy.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu này không có định hướng, thiếu kế hoạch hay chiến lược rõ ràng.

  • In the aftermath of the natural disaster, many survivors felt directionless and adrift, unsure of where to turn or what to do next.

    Sau thảm họa thiên nhiên, nhiều người sống sót cảm thấy mất phương hướng và lạc lõng, không biết phải đi đâu hoặc làm gì tiếp theo.

  • As the focus of the company shifted away from its core mission and values, its leadership became directionless and indecisive.

    Khi trọng tâm của công ty chuyển hướng khỏi sứ mệnh và giá trị cốt lõi, ban lãnh đạo trở nên mất phương hướng và thiếu quyết đoán.

  • Without any clear goals or targets, the project's management felt directionless and unable to measure its progress or success.

    Nếu không có mục tiêu hay mục đích rõ ràng, ban quản lý dự án sẽ cảm thấy mất phương hướng và không thể đánh giá được tiến độ hoặc thành công của dự án.

  • Following a series of failed experiments, the research team began to feel directionless, unsure of where to go next in their quest for discovery.

    Sau một loạt các thí nghiệm thất bại, nhóm nghiên cứu bắt đầu cảm thấy mất phương hướng, không biết nên đi đâu tiếp theo trong hành trình khám phá của mình.