Định nghĩa của từ vagrant

vagrantnoun

kẻ lang thang

/ˈveɪɡrənt//ˈveɪɡrənt/

Từ "vagrant" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "vagrin", có nghĩa là "wandering" hoặc "không có mục đích". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những người lang thang từ nơi này sang nơi khác mà không có nơi ở cố định hoặc nghề nghiệp thường xuyên. Vào thời trung cổ, những kẻ lang thang thường bị coi là phiền toái và bị nghi ngờ. Họ bị coi là những kẻ ăn xin, trộm cắp và tội phạm. Trong thời Trung cổ, luật về người lang thang đã được ban hành để điều chỉnh hành vi của những cá nhân lang thang này. Ở Anh, Đạo luật Người lang thang năm 1495 đã được thông qua, coi việc ăn xin hoặc lang thang trên đường phố mà không có lý do chính đáng là một tội ác. Thuật ngữ "vagrant" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự hỗn loạn và thiếu đạo đức. Ngày nay, từ này vẫn mang hàm ý này, mặc dù nó cũng mang ý nghĩa rộng hơn để mô tả một người đang trôi dạt hoặc không có phương hướng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglang thang; sống lang thang

exampleto lead a vagrant life: sống một cuộc đời lêu lổng

meaning(nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định

examplea vagrant imagination: sự tưởng tượng vẩn vơ

type danh từ

meaningkẻ lang thang nay đây mai đó

exampleto lead a vagrant life: sống một cuộc đời lêu lổng

namespace
Ví dụ:
  • The city has been cracking down on vagrants sleeping in the parks and on public benches, citing a nuisance ordinance.

    Thành phố đã ra tay trấn áp những người lang thang ngủ ở công viên và trên băng ghế công cộng, viện dẫn một sắc lệnh gây phiền nhiễu.

  • The vagrant saw the kind-hearted woman approach him with a sandwich and a thermos of hot soup, and felt a glimmer of hope that things might get better soon.

    Kẻ lang thang nhìn thấy người phụ nữ tốt bụng tiến đến gần mình với một chiếc bánh sandwich và một phích súp nóng, và cảm thấy một tia hy vọng rằng mọi thứ sẽ sớm tốt đẹp hơn.

  • The police officer asked the round-eyed vagrant if he knew what time it was before moving him along from the busy intersection.

    Cảnh sát hỏi kẻ lang thang mắt tròn xoe rằng anh ta có biết bây giờ là mấy giờ không trước khi kéo anh ta ra khỏi ngã tư đông đúc.

  • The vagrant's only possessions were a well-worn blanket and a small, tattered backpack which contained a spare set of clothes and some important paperwork.

    Tài sản duy nhất của kẻ lang thang là một chiếc chăn cũ và một chiếc ba lô nhỏ rách nát đựng một bộ quần áo dự phòng và một số giấy tờ quan trọng.

  • Despite the stares and judgemental glares, the group of vagrants huddled together in the doorway, seeking warmth and shelter from the biting winter wind.

    Bất chấp những cái nhìn chằm chằm và phán xét, nhóm người lang thang vẫn chen chúc nhau ở ngưỡng cửa, tìm kiếm sự ấm áp và nơi trú ẩn khỏi cơn gió đông lạnh buốt.

  • The vagrant's fingers were cramped and stiff from the cold, and his hands shook as he tried to light a small fire in the trash bin to keep himself warm.

    Những ngón tay của kẻ lang thang co cứng và cứng đờ vì lạnh, bàn tay anh run rẩy khi cố nhóm một ngọn lửa nhỏ trong thùng rác để giữ ấm.

  • The vagrant leaned against the wall of the abandoned building, his eyes closed tightly as he tried to block out the noise and chaos of the bustling city outside.

    Kẻ lang thang dựa vào bức tường của tòa nhà bỏ hoang, mắt nhắm chặt khi cố gắng ngăn chặn tiếng ồn và sự hỗn loạn của thành phố nhộn nhịp bên ngoài.

  • The vagrant's hair was matted and dirt-streaked, and his clothes hung off his thin frame like rags.

    Tóc của kẻ lang thang rối bù và lấm lem đất, quần áo của hắn treo lủng lẳng trên thân hình gầy gò như giẻ rách.

  • The vagrant's hypothermia was so severe that he could barely speak, and his breath came out in ragged, burning gasps.

    Tình trạng hạ thân nhiệt của kẻ lang thang nghiêm trọng đến mức anh ta gần như không thể nói được, và hơi thở của anh ta trở nên gấp gáp, nóng rát.

  • The vagrant's heart sank as he saw the 'No Trespassing' sign hanging on the door of the abandoned building he had been sleeping in for weeks.

    Trái tim của kẻ lang thang chùng xuống khi nhìn thấy biển báo "Cấm xâm phạm" treo trên cửa tòa nhà bỏ hoang mà anh đã ngủ trong nhiều tuần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches