Định nghĩa của từ improvident

improvidentadjective

không biết lo xa

/ɪmˈprɒvɪdənt//ɪmˈprɑːvɪdənt/

Từ "improvident" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "improvidus", có nghĩa là "không lường trước" hoặc "không chuẩn bị". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "im-" (có nghĩa là "not" hoặc "un-") và "providus", có nghĩa là "foreseeing" hoặc "đã chuẩn bị". Trong tiếng Anh, từ "improvident" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một người hoặc một vật nào đó bất cẩn hoặc cẩu thả, thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc lập kế hoạch dài hạn. Theo cách sử dụng hiện đại, một người không biết lo xa có thể là người luôn đưa ra những quyết định bốc đồng hoặc liều lĩnh, mà không cân nhắc đến hậu quả tiềm ẩn hoặc tác động lâu dài. Điều này không chỉ áp dụng cho các quyết định tài chính mà còn cho các mối quan hệ cá nhân, lựa chọn nghề nghiệp và thậm chí cả sức khỏe và thể chất. Điều này ngụ ý rằng những cá nhân như vậy không có sự chuẩn bị hoặc chưa sẵn sàng cho tương lai và có thể gặp khó khăn hoặc thách thức do những hành động thiếu thận trọng của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông biết lo xa, không biết lo liệu trước

meaninghoang toàng xa phí

namespace
Ví dụ:
  • Jane's imprudent spending habits have left her financially improvident, with no savings to fall back on.

    Thói quen chi tiêu thiếu thận trọng của Jane khiến cô trở nên thiếu dự phòng về mặt tài chính, không có khoản tiết kiệm nào để dự phòng.

  • The government's decision to cut funding for social programs has resulted in many people living in improvident conditions.

    Quyết định cắt giảm tài trợ cho các chương trình xã hội của chính phủ đã khiến nhiều người dân phải sống trong điều kiện thiếu thốn.

  • After maxing out all his credit cards, Tom found himself living an improvident lifestyle with no way to pay his debts.

    Sau khi sử dụng hết hạn mức thẻ tín dụng, Tom thấy mình đang sống một cuộc sống hoang phí và không có cách nào để trả nợ.

  • The company's failure to plan for future expenses has left them improvidently prepared for economic downturns.

    Việc công ty không lập kế hoạch cho các khoản chi phí trong tương lai đã khiến họ không chuẩn bị kịp thời cho tình trạng suy thoái kinh tế.

  • The improvident lifestyle of the protagonist in the novel eventually led to his downfall.

    Lối sống thiếu thận trọng của nhân vật chính trong tiểu thuyết cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của chính anh ta.

  • Despite his high salary, John's lack of financial planning has left him living an improvident life.

    Mặc dù có mức lương cao, nhưng việc thiếu kế hoạch tài chính đã khiến John sống một cuộc sống thiếu dự phòng.

  • The business owner's improvident approach to expenses led to a sharp drop in profits, and he struggled to recover.

    Cách tiếp cận thiếu thận trọng của chủ doanh nghiệp đối với chi phí đã dẫn đến lợi nhuận giảm mạnh và ông phải vật lộn để phục hồi.

  • The elderly couple's retirement fund ran out due to their improvident spending habits, forcing them to rely on their children for support.

    Quỹ hưu trí của cặp vợ chồng lớn tuổi đã cạn kiệt do thói quen chi tiêu hoang phí của họ, buộc họ phải dựa vào sự chu cấp của con cái.

  • Sara's decision to quit her job without saving enough money left her living an improvident existence, as she struggled to make ends meet.

    Quyết định nghỉ việc mà không tiết kiệm đủ tiền của Sara khiến cô phải sống một cuộc sống thiếu thốn, vật lộn để kiếm sống.

  • Jack's careless spending habits left him improvidently prepared for emergencies, resulting in significant financial hardship when unexpected expenses arose.

    Thói quen chi tiêu bất cẩn của Jack khiến anh không chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp, dẫn đến khó khăn tài chính đáng kể khi phát sinh chi phí bất ngờ.