Định nghĩa của từ degenerate

degenerateverb

thoái hóa

/dɪˈdʒenəreɪt//dɪˈdʒenəreɪt/

Từ "degenerate" bắt nguồn từ tiếng Latin "degenerare", có nghĩa là "có được bản chất thấp kém hơn" hoặc "to degenerate from a higher type." Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ quá trình giảm hoặc suy giảm chất lượng hoặc bản chất, thường theo nghĩa sinh học, chẳng hạn như sự thoái hóa của một loài thực vật hoặc động vật. Vào thế kỷ 17, nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm cả nghĩa đạo đức, mô tả một người đã từ bỏ các nguyên tắc đạo đức và rơi vào trạng thái đồi bại hoặc phóng túng. Khái niệm thoái hóa theo nghĩa này gắn chặt với ý tưởng về di truyền, với quan niệm rằng một số hành vi hoặc tình trạng nhất định có thể được thừa hưởng qua dòng họ. Ngày nay, từ "degenerate" thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người bị coi là không thể chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc văn hóa, thường hàm ý về sự thấp kém về chủng tộc hoặc dân tộc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthoái hoá, suy đồi

type danh từ

meaning(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)

namespace
Ví dụ:
  • The once-beautiful painting had degenerated into a smear of colors and brushstrokes, barely recognizable as a artistic work.

    Bức tranh từng rất đẹp giờ đã trở thành một mớ hỗn độn màu sắc và nét vẽ, khó có thể nhận ra là một tác phẩm nghệ thuật.

  • After years of substance abuse, her body had degenerated into a skeletal frame, a shadow of its former self.

    Sau nhiều năm lạm dụng chất gây nghiện, cơ thể cô đã thoái hóa thành một bộ xương, chỉ còn là cái bóng của chính mình trước đây.

  • Due to neglect and mistreatment, the school building had degenerated into a crumbling relic, unfit for any educational purpose.

    Do bị bỏ bê và ngược đãi, tòa nhà trường học đã xuống cấp thành một di tích đổ nát, không còn phù hợp cho bất kỳ mục đích giáo dục nào.

  • His addiction had degenerated into a life of poverty, crime, and desperation, leaving him isolated and alone.

    Sự nghiện ngập của ông đã dẫn đến cuộc sống nghèo đói, tội phạm và tuyệt vọng, khiến ông trở nên cô lập và đơn độc.

  • Once a thriving neighborhood, it had degenerated into a dangerous ghetto, overrun by gangs and violence.

    Từng là một khu phố thịnh vượng, nơi đây đã trở thành một khu ổ chuột nguy hiểm, tràn ngập các băng đảng và bạo lực.

  • The once-loyal employee had degenerated into a disgruntled and unproductive team member, spreading negativity and discord.

    Người nhân viên từng trung thành nay đã trở thành một thành viên bất mãn và kém hiệu quả trong nhóm, gây ra sự tiêu cực và bất hòa.

  • The patient's condition had degenerated into a critical stage, with little hope of recovery.

    Tình trạng của bệnh nhân đã chuyển sang giai đoạn nguy kịch, hầu như không còn hy vọng hồi phục.

  • The corrupt officials had degenerated into a clique of self-serving opportunists, prioritizing their own interests over those of the people they were supposed to serve.

    Các quan chức tham nhũng đã thoái hóa thành một nhóm những kẻ cơ hội ích kỷ, ưu tiên lợi ích của bản thân hơn lợi ích của những người mà họ đáng lẽ phải phục vụ.

  • The software program had degenerated into a bug-infested mess after multiple failed attempts at updating it.

    Phần mềm này đã trở nên vô cùng rắc rối sau nhiều lần cố gắng cập nhật không thành công.

  • The infrastructure of the city had degenerated into a state of disrepair, with aging and neglected infrastructure causing daily inconveniences and dangers for its inhabitants.

    Cơ sở hạ tầng của thành phố đã xuống cấp đến mức hư hỏng, với cơ sở hạ tầng cũ kỹ và bị bỏ bê gây ra những bất tiện và nguy hiểm hàng ngày cho cư dân.

Từ, cụm từ liên quan