Định nghĩa của từ languish

languishverb

uể oải

/ˈlæŋɡwɪʃ//ˈlæŋɡwɪʃ/

Nguồn gốc của từ "languish" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "languir" hoặc "languiss" và có nghĩa là "trở nên yếu ớt hoặc mong manh". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "linguire", có nhiều nghĩa, bao gồm "liếm", "to languish," và "làm mòn". Gốc tiếng Latin "lingua" cũng cho chúng ta từ "language", có chung nguồn gốc với "languish" thông qua nghĩa gốc là "lưỡi". Trong tiếng Pháp cổ, "linguire" được dùng để mô tả một người yếu đuối và bất lực, giống như "lưỡi yếu ớt" vì đói hoặc khát. Trong suốt lịch sử của mình, "languish" đã mang nhiều ý nghĩa và sắc thái hàm ý khác nhau. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó biểu thị cảm giác uể oải và hoang vắng về mặt tinh thần, trong khi đến thế kỷ 17, nó có được ý nghĩa hiện đại là "đấu tranh, đau khổ hoặc suy kiệt dần dần". Ngày nay, "languish" thường được sử dụng theo nghĩa ngữ pháp để mô tả một động từ ở phần chính thứ ba hoặc "phần chính hiện tại", chẳng hạn như trong cụm từ "he languishes in bed" để chỉ rằng chủ ngữ đang ở trạng thái đó tại thời điểm hiện tại hoặc "he languished for hours" để truyền đạt ý tưởng rằng đó là trạng thái kéo dài.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningốm yếu, tiều tuỵ

meaningúa tàn, suy giảm, phai nhạt

examplethe interest in that has languished: sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi

meaningmòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi

exampleto languish for news from someone: mòn mỏi đợi chờ tin ai

namespace

to be forced to stay somewhere or suffer something unpleasant for a long time

bị buộc phải ở lại một nơi nào đó hoặc chịu đựng điều gì đó khó chịu trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • She continues to languish in a foreign prison.

    Cô tiếp tục mòn mỏi trong nhà tù nước ngoài.

  • After losing her job and facing several rejections, Jane's spirit had languished for months.

    Sau khi mất việc và bị từ chối nhiều lần, tinh thần của Jane đã suy sụp trong nhiều tháng.

  • The flowers in the garden had languished due to the relentless heat and drought.

    Những bông hoa trong vườn đã héo úa vì nắng nóng và hạn hán liên tục.

  • As the patient lay in bed, his health had languished, and the illness had taken a severe turn.

    Khi bệnh nhân nằm trên giường, sức khỏe của ông đã suy yếu và căn bệnh đã chuyển biến nghiêm trọng.

  • The team's performance in the tournament had languished, and they were unable to secure even a single victory.

    Thành tích của đội trong giải đấu rất kém và họ không thể giành được dù chỉ một chiến thắng.

to become weaker or fail to make progress

trở nên yếu hơn hoặc không đạt được tiến bộ

Ví dụ:
  • The share price languished at 102p.

    Giá cổ phiếu suy yếu ở mức 102p.