Định nghĩa của từ washing machine

washing machinenoun

máy giặt

/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn//ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/

Thuật ngữ "washing machine" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi giặt bằng máy trở nên phổ biến do quá trình công nghiệp hóa ngày càng phát triển của xã hội. Những chiếc máy giặt đầu tiên là những thiết bị quay tay do nhiều nhà sáng tạo khác nhau phát minh ra, chẳng hạn như người Mỹ James King Brewer và nhà sử học kiêm kỹ sư người Hungary Ányós Jedlik. Những chiếc máy này là những giải pháp thay thế lớn hơn và hiệu quả hơn cho phương pháp giặt bằng ván và bồn truyền thống, đòi hỏi nhiều giờ lao động thủ công. Đến đầu những năm 1900, máy giặt sản xuất hàng loạt đã trở nên phổ biến rộng rãi và cái tên "washing machine" đã trở nên phổ biến trong từ điển phổ thông. Nhìn chung, từ này phản ánh sự kết hợp của những tiến bộ công nghệ, nhu cầu thiết thực và mong muốn có một cách giặt giũ hiệu quả và tiện lợi hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah placed her dirty clothes in the washing machine and added detergent before starting the cycle.

    Sarah cho quần áo bẩn vào máy giặt và thêm bột giặt trước khi bắt đầu chu trình giặt.

  • Emily's washing machine broke down in the middle of a load, leaving her with wet, soapy clothes and no way to dry them.

    Máy giặt của Emily hỏng giữa chừng, khiến quần áo của cô ướt đẫm xà phòng và không cách nào phơi khô được.

  • The salesperson demonstrated how to use all the features of the new washing machine, including the delicate cycle and the wrinkle release setting.

    Nhân viên bán hàng đã trình bày cách sử dụng tất cả các tính năng của máy giặt mới, bao gồm cả chế độ giặt nhẹ và chế độ chống nhăn.

  • Before buying a washing machine, Jack did some research and read reviews to ensure it had a large capacity and energy-efficient rating.

    Trước khi mua máy giặt, Jack đã tìm hiểu và đọc các bài đánh giá để đảm bảo máy có công suất lớn và khả năng tiết kiệm năng lượng.

  • Mark's washing machine had been making a strange noise lately, and he called a repairman to come and fix the issue.

    Gần đây máy giặt của Mark phát ra tiếng ồn lạ và anh ấy đã gọi thợ sửa chữa đến sửa.

  • Lisa set the washing machine to a heavy-duty cycle for her husband's work uniforms, which were covered in grease and grime.

    Lisa cài đặt máy giặt ở chế độ giặt mạnh để giặt đồng phục làm việc của chồng, chúng bám đầy dầu mỡ và bụi bẩn.

  • The guest bathroom proximity to the washing machine made it easy for Julie to do laundry for her overnight guests.

    Phòng tắm dành cho khách gần máy giặt giúp Julie dễ dàng giặt đồ cho khách lưu trú qua đêm.

  • The washing machine's high spin speed left David's clothes wrinkle-free and ready to be hung or folded.

    Tốc độ quay cao của máy giặt giúp quần áo của David không bị nhăn và sẵn sàng để treo hoặc gấp.

  • Samantha's washing machine had a handy feature that allowed her to add more clothes mid-cycle, without having to start over.

    Máy giặt của Samantha có một tính năng tiện dụng cho phép cô ấy thêm quần áo vào giữa chu trình giặt mà không cần phải giặt lại từ đầu.

  • The washing machine's timer beeped, letting the busy mother, Rachel, know that her laundry was done and it was time to move the clothes to the dryer.

    Bộ hẹn giờ của máy giặt kêu bíp, báo hiệu cho bà mẹ bận rộn, Rachel, biết rằng quần áo đã giặt xong và đã đến lúc chuyển quần áo vào máy sấy.