Định nghĩa của từ soap

soapnoun

xà phòng

/səʊp/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "soap" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sapo", có nghĩa là "soap." Người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã sử dụng một loại xà phòng làm từ tro của thực vật, mỡ và nước. Quá trình làm xà phòng được gọi là "xà phòng hóa", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "saps", có nghĩa là "làm béo lên". Từ tiếng Latin "sapo" được đưa vào tiếng Anh cổ là "seape" hoặc "sap", và nó dùng để chỉ một loại xà phòng hoặc chất tẩy rửa. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "soap," và nó đã trở thành một danh từ phổ biến trong tiếng Anh. Ngày nay, xà phòng được sử dụng để làm sạch và vệ sinh cơ thể, cũng như để làm sạch các vật thể và bề mặt. Mặc dù có nguồn gốc từ xa xưa, từ "soap" vẫn giữ nguyên ý nghĩa hiện đại của nó và được công nhận rộng rãi và sử dụng trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxà phòng

type động từ

meaningxát xà phòng, vò xà phòng

meaninggiặt bằng xà phòng

namespace

a substance that you use with water for washing your body

một chất mà bạn sử dụng với nước để rửa cơ thể của bạn

Ví dụ:
  • Wash the affected area with soap and water.

    Rửa vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước.

  • a bar/cake of soap

    một thanh/bánh xà phòng

  • soap bubbles

    bọt xà phòng

  • a soap dish

    một đĩa xà phòng

  • Avoid using perfumed soaps on sensitive skin.

    Tránh sử dụng xà phòng thơm trên da nhạy cảm.

Ví dụ bổ sung:
  • Clean the wound with mild antibacterial soap.

    Rửa sạch vết thương bằng xà phòng diệt khuẩn nhẹ.

  • I switched to liquid shower gel from bar soap.

    Tôi chuyển sang dùng sữa tắm dạng lỏng từ xà phòng bánh.

Từ, cụm từ liên quan

a soap opera (= a story about the lives and problems of a group of people that is broadcast every day or several times a week on television or radio)

một vở kịch nhiều tập (= một câu chuyện về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người được phát sóng hàng ngày hoặc vài lần một tuần trên truyền hình hoặc đài phát thanh)

Ví dụ:
  • soaps on TV

    xà phòng trên TV

  • She's a US soap star.

    Cô ấy là một ngôi sao phim truyền hình Mỹ.

  • After dinner, I washed my hands with fragrant lavender soap.

    Sau bữa tối, tôi rửa tay bằng xà phòng thơm hương hoa oải hương.

  • The small hotel provided bars of cornmeal soap in each bathroom.

    Khách sạn nhỏ này cung cấp xà phòng bột ngô trong mỗi phòng tắm.

  • My grandma always preferred using castile soap to clean her hands.

    Bà tôi luôn thích dùng xà phòng Castile để rửa tay.