danh từ
thuốc làm mềm, chất làm mềm
máy khử muối khoáng (của nước)
chất làm mềm
/ˈsɒfnə(r)//ˈsɔːfnər/Thuật ngữ "softener" ban đầu dùng để chỉ một thiết bị được sử dụng trong sản xuất hàng dệt may để loại bỏ độ cứng hoặc tạp chất khoáng trong nước. Vào cuối những năm 1800, việc sử dụng ngày càng nhiều các nhà máy dệt may đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về nước sạch và tinh khiết để sử dụng trong quá trình sản xuất. Nước cứng chứa các khoáng chất gây ra các vấn đề như vết bẩn cứng đầu, vải cứng và làm hỏng máy móc. Giải pháp cho vấn đề này là phát triển các hệ thống làm mềm nước, thường được gọi là máy làm mềm nước. Máy làm mềm nước sử dụng một quy trình gọi là trao đổi ion, thay thế các ion khoáng như canxi và magiê bằng các ion natri hoặc kali. Quy trình này loại bỏ các tạp chất và tạo ra nước mềm dịu nhẹ với vải, làm sạch hiệu quả hơn và cho phép giặt sạch tốt hơn. Khi việc sử dụng trong sản xuất hàng dệt may tăng lên, thuật ngữ "softener" bắt đầu gắn liền với chính nước mềm và được áp dụng cho các sản phẩm gia dụng khác, chẳng hạn như chất làm mềm vải dạng lỏng. Các sản phẩm này được thiết kế để cải thiện kết cấu và mùi của vải, giúp vải mềm mại, mịn màng và tươi mới. Ngày nay, chất làm mềm nước và chất làm mềm vải đều nằm trong phạm vi của "softeners," nhưng ý nghĩa đã phát triển để bao gồm các sản phẩm làm mềm hoặc xử lý nhiều chất khác nhau, chẳng hạn như sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm chăm sóc da và công nghệ xử lý nước. Thuật ngữ "softener" đã trở thành biểu thị cho bất kỳ sản phẩm nào cải thiện kết cấu, cảm giác hoặc chất lượng của một chất theo cách tích cực.
danh từ
thuốc làm mềm, chất làm mềm
máy khử muối khoáng (của nước)
a device that is used with chemicals to make hard water soft
một thiết bị được sử dụng với hóa chất để làm mềm nước cứng
một máy làm mềm nước
a substance that you add when washing clothes to make them feel soft
một chất mà bạn thêm vào khi giặt quần áo để làm cho chúng mềm mại
All matches