Định nghĩa của từ want into

want intophrasal verb

muốn vào

////

Cụm từ "want into" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là Giới từ "witan", có nghĩa là "biết" và dạng Quá khứ phân từ của động từ tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là "đi". Khi kết hợp lại, cụm từ "witan ganz" biểu thị kiến ​​thức hoặc sự quen thuộc của một người với một địa điểm hoặc đối tượng. Theo thời gian, ý nghĩa của "witan" đã phát triển, cuối cùng ám chỉ mong muốn hoặc ước muốn của một cá nhân được vào một địa điểm cụ thể hoặc sở hữu một vật phẩm. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ này đã chuyển thành "wante", khi nó đóng vai trò là động từ truyền đạt nguyện vọng về một điều gì đó. Vì động từ "wante" thường được theo sau bởi Giới từ "in", biểu thị mối quan hệ không gian, nên cụm từ "want into" đã xuất hiện như một cụm từ thành ngữ chỉ ý định xâm nhập hoặc tiếp cận một địa điểm cụ thể của một người. Cụm từ "want into" đã được ghi chép trong các tác phẩm văn học từ đầu thế kỷ 15 và vẫn được sử dụng trong nhiều thế kỷ, vẫn là thành ngữ tiếng Anh thường dùng để truyền đạt mong muốn của một người muốn bước vào hoặc đạt được điều gì đó. Nhìn chung, sự chuyển đổi từ "witan ganz" thành "want into" là minh chứng cho sự tiến hóa của ngôn ngữ và ý nghĩa thay đổi của các từ theo thời gian, chứng minh sự phong phú và phức tạp của từ vựng tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • I want to travel to Europe this summer and experience the rich culture and architecture.

    Tôi muốn đi du lịch châu Âu vào mùa hè này và trải nghiệm nền văn hóa và kiến ​​trúc phong phú ở đó.

  • She wants to learn how to bake bread and perfect her sourdough starter.

    Cô ấy muốn học cách làm bánh mì và hoàn thiện công thức làm bánh mì chua của mình.

  • They want to win the new client's marketing account and take their business to the next level.

    Họ muốn giành được tài khoản tiếp thị của khách hàng mới và đưa doanh nghiệp của họ lên một tầm cao mới.

  • He wants to become a successful writer and publish a novel that will sell millions of copies.

    Anh ấy muốn trở thành một nhà văn thành công và xuất bản một cuốn tiểu thuyết có thể bán được hàng triệu bản.

  • She wants to study medicine and help people lead healthier lives as a doctor.

    Cô ấy muốn học y khoa và trở thành bác sĩ để giúp mọi người có cuộc sống khỏe mạnh hơn.

  • They want to adopt a child and provide a loving home for a deserving child.

    Họ muốn nhận nuôi một đứa trẻ và mang đến một mái ấm yêu thương cho đứa trẻ xứng đáng này.

  • He wants to volunteer at a local shelter and contribute to the community in a meaningful way.

    Anh ấy muốn làm tình nguyện tại một nơi trú ẩn địa phương và đóng góp cho cộng đồng theo cách có ý nghĩa.

  • She wants to exercise more and prioritize her physical health.

    Cô ấy muốn tập thể dục nhiều hơn và ưu tiên sức khỏe thể chất của mình.

  • They want to start their own business and become entrepreneurs.

    Họ muốn khởi nghiệp kinh doanh và trở thành doanh nhân.

  • He wants to learn how to play the guitar and impress his friends at parties.

    Anh ấy muốn học chơi guitar và gây ấn tượng với bạn bè tại các bữa tiệc.