Định nghĩa của từ hanker

hankerverb

khao khát

/ˈhæŋkə(r)//ˈhæŋkər/

Từ "hanker" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và thuộc nhóm từ tiếng Anh được gọi là động từ "h-". Những động từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "ha-" vào từ gốc để chỉ mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt. Nghĩa gốc của "hanker" là "mong muốn tha thiết" hoặc "vươn tới tha thiết". Nghĩa này phản ánh từ tiếng Anh cổ "hancan", có nghĩa là "nghểnh cổ lên và vươn tới một cách háo hức". Theo thời gian, nghĩa của "hanker" đã phát triển để phù hợp hơn với cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Ngày nay, "hanker" thường được sử dụng để chỉ mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt về một điều gì đó, mà không nhất thiết phải chỉ rõ đối tượng hoặc hoàn cảnh của mong muốn đó. Điều thú vị là nguồn gốc của tiền tố "ha-" vẫn chưa rõ ràng, vì nó không xuất hiện trong bất kỳ ngôn ngữ Đức hoặc Scandinavia nào khác. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ hoặc tiếng Bắc Âu cổ, trong khi những người khác cho rằng nó có thể là một gốc ngôn ngữ Đức cổ hơn. Bất chấp bí ẩn xung quanh nguồn gốc của nó, "hanker" vẫn tiếp tục là một phần đầy màu sắc của tiếng Anh, chứng minh bản chất biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

type nội động từ ((thường) : after)

meaningao ước, khao khát, thèm muốn

exampleto hanker after something: khao khát cái gì

namespace
Ví dụ:
  • After days of sailing in rough waters, the crew hankered for a hearty meal and a goodnight's sleep in a comfortable berth.

    Sau nhiều ngày lênh đênh trên vùng biển động, thủy thủ đoàn thèm một bữa ăn thịnh soạn và một đêm ngủ ngon trên chiếc giường thoải mái.

  • The convict hankered for a life of freedom and the opportunity to start anew in a new land.

    Người tù khao khát một cuộc sống tự do và cơ hội để bắt đầu lại ở một vùng đất mới.

  • The athlete hankered for the thrill of competition, the rush of adrenaline, and the feeling of victory.

    Các vận động viên khao khát cảm giác hồi hộp khi thi đấu, cảm giác phấn khích và chiến thắng.

  • The miner hankered for the rich veins of gold and silver that lay buried deep within the earth.

    Người thợ mỏ khao khát những mạch vàng và bạc giàu có nằm sâu dưới lòng đất.

  • The artist hankered for inspiration, for the muse that would awaken within her a creative fire.

    Người nghệ sĩ khao khát nguồn cảm hứng, khao khát nàng thơ sẽ đánh thức ngọn lửa sáng tạo trong cô.

  • The gardener hankered for the smell of fresh earth, the sight of blooming flowers, and the sound of birdsongs in the garden.

    Người làm vườn khao khát mùi đất tươi, cảnh tượng những bông hoa nở rộ và tiếng chim hót trong vườn.

  • The traveler hankered for new sights, new sounds, new experiences, and new cultures to discover.

    Du khách khao khát khám phá những cảnh đẹp mới, âm thanh mới, trải nghiệm mới và nền văn hóa mới.

  • The philanthropist hankered for the chance to lend a helping hand, to make a difference in the world, and to touch the hearts of others.

    Nhà từ thiện này khao khát có cơ hội giúp đỡ mọi người, tạo nên sự khác biệt trên thế giới và chạm đến trái tim của mọi người.

  • The student hankered for the promise of a brighter future, for the knowledge that would unlock the secrets of the world and unveil its mysteries.

    Người sinh viên khao khát lời hứa về một tương lai tươi sáng hơn, khao khát kiến ​​thức có thể mở khóa những bí mật của thế giới và vén màn những điều huyền bí của nó.

  • The nightingale hankered for the song of the sunbird, for the symphony of nature that would soothe and delight her spirit.

    Con chim họa mi khao khát tiếng hót của loài chim mặt trời, khao khát bản giao hưởng của thiên nhiên có thể xoa dịu và làm vui thích tâm hồn nó.

Từ, cụm từ liên quan