danh từ
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
to wish for: ước ao
it is to be wished that...: mong rằng...
ý muốn; lệnh
to wish someone well: chúc cho ai gặp điều tốt lành
to wish happiness to: chúc hạnh phúc cho
điều mong ước, nguyện vọng
to have one's wish: ước gì được nấy
ngoại động từ
muốn, mong, hy vọng
to wish for: ước ao
it is to be wished that...: mong rằng...
chúc
to wish someone well: chúc cho ai gặp điều tốt lành
to wish happiness to: chúc hạnh phúc cho