Định nghĩa của từ insist

insistverb

cứ nhất định, cứ khăng khăng

/ɪnˈsɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "insist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insistere," có nghĩa là "đứng trên" hoặc "đặt trên". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "on" hoặc "upon") và "stitere" (có nghĩa là "đặt"). Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "insistere" và biến đổi nó thành "insist," ban đầu có nghĩa là "đứng hoặc đặt mình lên một cái gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của "insist" được mở rộng để bao gồm ý nghĩa "khẳng định hoặc duy trì một cái gì đó bằng vũ lực hoặc sức thuyết phục". Ngày nay, động từ "insist" thường được dùng để truyền đạt ý tưởng ủng hộ hoặc yêu cầu mạnh mẽ điều gì đó, như trong "I insist that you listen to my proposal.". Mặc dù đã có sự phát triển, từ "insist" vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu là nhấn mạnh hoặc kiên định vào một ý tưởng hoặc nguyên tắc cụ thể.

Tóm Tắt

type động từ (: on)

meaningcứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài

meaningnhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình

namespace

to demand that something happen or that somebody agree to do something

yêu cầu điều gì đó xảy ra hoặc ai đó đồng ý làm điều gì đó

Ví dụ:
  • I didn't really want to go but he insisted.

    Tôi thực sự không muốn đi nhưng anh ấy nhất quyết không cho.

  • Stay and have lunch. I insist!

    Ở lại và ăn trưa. Tôi nhấn mạnh!

  • ‘Please come with us.’ ‘Very well then, if you insist.’

    ‘Xin hãy đi cùng chúng tôi.’ ‘Được rồi, nếu bạn muốn.’

  • She insisted on him wearing a suit.

    Cô nhất quyết yêu cầu anh mặc vest.

  • She insisted on his wearing a suit.

    Cô nhất quyết yêu cầu anh mặc vest.

  • He insists that she come.

    Anh ấy nhất quyết yêu cầu cô ấy đến.

  • He insists that she should come.

    Anh ấy khăng khăng rằng cô ấy nên đến.

Ví dụ bổ sung:
  • He quietly but firmly insisted.

    Anh lặng lẽ nhưng kiên quyết nhấn mạnh.

  • I'm paying for this—no, I absolutely insist.

    Tôi đang trả tiền cho việc này—không, tôi hoàn toàn nhấn mạnh.

  • The company insisted that the money be paid immediately.

    Công ty nhất quyết yêu cầu phải trả tiền ngay lập tức.

to state clearly that something is true, especially when other people do not believe you

tuyên bố rõ ràng rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là khi người khác không tin bạn

Ví dụ:
  • He insisted on his innocence.

    Anh khẳng định mình vô tội.

  • He insisted (that) he was innocent.

    Anh ấy khẳng định (rằng) anh ấy vô tội.

  • The government has always insisted that this was not the case.

    Chính phủ luôn khẳng định rằng đây không phải là trường hợp.

  • ‘It's true,’ she insisted.

    “Đó là sự thật,” cô nhấn mạnh.

  • Despite her friends' objections, Sarah insisted on going on the roller coaster.

    Bất chấp sự phản đối của bạn bè, Sarah vẫn nhất quyết đi tàu lượn siêu tốc.

Ví dụ bổ sung:
  • She loudly insisted that she had a right to stay.

    Cô lớn tiếng khẳng định mình có quyền ở lại.

  • She still insists her critics are wrong.

    Bà vẫn khẳng định những lời chỉ trích bà là sai.

  • Jackson has repeatedly insisted that the allegations were false.

    Jackson đã nhiều lần khẳng định những cáo buộc này là sai sự thật.