Định nghĩa của từ need

needverb

cần, đòi hỏi, sự cần

/niːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "need" có một lịch sử phong phú! Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của "need" có từ thế kỷ thứ 9, từ các từ tiếng Anh cổ "nād" (cần thiết) và "nēdan" (cần thiết). Ban đầu, "need" có nghĩa là "necessity" hoặc "yêu cầu", và thường được sử dụng trong các cụm từ như "I nād have" hoặc "I need have." Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "need," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm các yêu cầu về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, chẳng hạn như cảm giác đòi hỏi hoặc khao khát. Ngày nay, "need" là một từ đa năng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nhu cầu vật chất đến nhu cầu tình cảm, và đã trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cần

exampleit needs not: cái đó không cần thiết

exampleyou need not have taken tje trouble to bring the letter: đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến

exampleI come?: tôi có cần đến không?

meaningtình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn

exampleto feel the pinch of need: cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu

meaningthứ cần dùng nhu cầu

examplecan earn enough to satisfy one's needs: có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình

type ngoại động từ

meaningcần, đòi hỏi

exampleit needs not: cái đó không cần thiết

exampleyou need not have taken tje trouble to bring the letter: đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến

exampleI come?: tôi có cần đến không?

namespace

to require something/somebody because they are essential or very important, not just because you would like to have them

yêu cầu cái gì/ai đó vì chúng cần thiết hoặc rất quan trọng, không chỉ vì bạn muốn có chúng

Ví dụ:
  • Do you need any help?

    Bạn có cần giúp đỡ không?

  • It's here if you need it.

    Nó ở đây nếu bạn cần nó.

  • Don't go—I might need you.

    Đừng đi—có thể tôi cần bạn.

  • They badly needed a change.

    Họ rất cần một sự thay đổi.

  • We desperately need hard facts on this disease.

    Chúng tôi rất cần sự thật rõ ràng về căn bệnh này.

  • Food aid is urgently needed.

    Viện trợ lương thực là cần thiết khẩn cấp.

  • What do you need your own computer for? You can use ours.

    Bạn cần máy tính riêng để làm gì? Bạn có thể sử dụng của chúng tôi.

  • She needs more time to recover.

    Cô ấy cần thêm thời gian để hồi phục.

  • People need income not handouts.

    Mọi người cần thu nhập chứ không phải tiền phát.

  • More new housing is needed in the city.

    Cần thêm nhà ở mới trong thành phố.

  • I don't need your comments, thank you.

    Tôi không cần ý kiến ​​​​của bạn, cảm ơn bạn.

  • I need to get some sleep.

    Tôi cần ngủ một chút.

  • He needs to win this game to stay in the match.

    Anh ấy cần phải thắng trận này để tiếp tục thi đấu.

  • You don't need to leave yet, do you?

    Bạn vẫn chưa cần phải rời đi phải không?

  • You need to know how toxic the product is.

    Bạn cần biết sản phẩm độc hại đến mức nào.

  • This shirt needs to be washed.

    Chiếc áo sơ mi này cần được giặt.

  • This shirt needs washing.

    Chiếc áo sơ mi này cần được giặt.

Ví dụ bổ sung:
  • How much time is needed for maintenance and repairs?

    Cần bao nhiêu thời gian để bảo trì và sửa chữa?

  • They question whether American consumers really need the product.

    Họ đặt câu hỏi liệu người tiêu dùng Mỹ có thực sự cần sản phẩm này hay không.

  • I just need some information.

    Tôi chỉ cần một số thông tin.

  • Research is urgently needed into the causes of this illness.

    Nghiên cứu là cần thiết khẩn cấp về nguyên nhân của căn bệnh này.

  • She needed some money badly.

    Cô ấy rất cần một số tiền.

used to show what you should or have to do

được sử dụng để hiển thị những gì bạn nên hoặc phải làm

Ví dụ:
  • All you need to do is complete this form.

    Tất cả những gì bạn cần làm là hoàn thành mẫu đơn này.

  • I didn't need to go to the bank after all—Mary lent me the money.

    Rốt cuộc tôi không cần phải đến ngân hàng - Mary đã cho tôi mượn tiền.

  • You may well need to look outside your preferred area to find affordable accommodation.

    Bạn có thể cần phải tìm kiếm bên ngoài khu vực ưa thích của mình để tìm chỗ ở giá cả phải chăng.

  • I need to finish this report before the deadline.

    Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước thời hạn.

  • Students need textbooks and study materials for their exams.

    Học sinh cần sách giáo khoa và tài liệu học tập cho kỳ thi của mình.

Thành ngữ

need (to have) your head examined
(informal)to be crazy