Định nghĩa của từ covet

covetverb

thèm muốn

/ˈkʌvət//ˈkʌvət/

Từ "covet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ điển tiếng Anh Oxford mô tả nguồn gốc của từ này như sau: "From Old English cōvian, to desire or wish for, to long for, wanting, desiring,... of Germanic origin; related to Dutch covetren, German bewühnen, to hasten, to long for, and Old Norse kveta, to seek." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "covet" có nghĩa là "mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt, đặc biệt là thứ gì đó thuộc về người khác". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cảm giác ghen tị hoặc miễn cưỡng mong muốn thứ gì đó không thuộc về mình, đây là ý nghĩa thường được sử dụng trong điều răn trong Kinh thánh "Thou shalt not covet" (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:17). Ngày nay, từ "covet" có nghĩa là có mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt về một điều gì đó, thường có yếu tố ích kỷ hoặc chiếm hữu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthèm thuồng, thèm muốn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't help but covet her friend's new designer handbag, eyeing it enviously every time she saw it.

    Sarah không thể không thèm muốn chiếc túi xách hàng hiệu mới của bạn mình, mỗi lần nhìn thấy cô ấy đều nhìn với ánh mắt ghen tị.

  • Jack's neighbor had a stunning Audi R8, and Jack couldn't help but covet it, wishing it were in his own driveway.

    Người hàng xóm của Jack có một chiếc Audi R8 tuyệt đẹp và Jack không thể không thèm muốn nó, ước gì mình có nó trong nhà.

  • Lara found herself coveting her boss's promotion, as she had worked just as hard, if not harder, and felt she deserved the same recognition.

    Lara thấy mình thèm muốn được sếp thăng chức vì cô đã làm việc chăm chỉ, thậm chí còn chăm chỉ hơn, và cảm thấy mình xứng đáng được công nhận như vậy.

  • The rich aroma of freshly baked bread wafted from the nearby bakery, and Rachel couldn't resist coveting a slice, her appetite piqued.

    Mùi thơm nồng nàn của bánh mì mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh gần đó, và Rachel không thể cưỡng lại được ham muốn thèm thuồng một lát bánh, cơn thèm ăn của cô trỗi dậy.

  • Callie caught herself coveting her boyfriend's beachfront house, wishing she could call it her own.

    Callie nhận ra mình đang thèm muốn ngôi nhà bên bờ biển của bạn trai, ước gì cô có thể gọi đó là của riêng mình.

  • Maria's colleague was invited to a prestigious conference, and Maria couldn't help but covet the opportunity, feeling left out.

    Người đồng nghiệp của Maria được mời đến một hội nghị uy tín và Maria không thể không thèm muốn cơ hội này vì cảm thấy mình bị bỏ rơi.

  • John's childhood friend had published his first book, and John couldn't help but covet the writer's success, feeling a twinge of jealousy.

    Người bạn thời thơ ấu của John đã xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình, và John không khỏi thèm muốn thành công của nhà văn đó, cảm thấy có chút ghen tị.

  • Amelia couldn't help but covet her best friend's effortless sense of style, wishing she could look as stylish and fashionable.

    Amelia không thể không ngưỡng mộ phong cách thời trang giản dị của cô bạn thân, ước gì cô ấy cũng có thể trông sành điệu và thời trang như vậy.

  • Rachel's neighbor's garden was an exquisite masterpiece, full of vibrant colors, and Rachel couldn't resist coveting the stunning flora.

    Khu vườn của hàng xóm Rachel là một kiệt tác tinh tế, đầy màu sắc rực rỡ, và Rachel không thể cưỡng lại được sự thèm muốn hệ thực vật tuyệt đẹp đó.

  • Kevin's co-worker's wealth and lavish lifestyle left Kevin feeling envious, as he coveted the financial freedom and security that his colleague enjoyed.

    Sự giàu có và lối sống xa hoa của đồng nghiệp khiến Kevin cảm thấy ghen tị, vì anh thèm muốn sự tự do tài chính và sự an toàn mà người đồng nghiệp của mình đang có.

Từ, cụm từ liên quan