Định nghĩa của từ wanker

wankernoun

thằng khốn nạn

/ˈwæŋkə(r)//ˈwæŋkər/

Từ "wanker" là một thuật ngữ miệt thị có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh, cụ thể là tiếng lóng của tầng lớp lao động. Từ này được coi là tục tĩu và thô tục, và cách sử dụng của nó thường được tìm thấy trong các bối cảnh không chính thức và chủ yếu là nam giới. Nguồn gốc của từ "wanker" không rõ ràng, nhưng có một số lý thuyết có vẻ hợp lý. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ hành vi thủ dâm, được gọi là "wanking" trong tiếng lóng của Anh. Trong bối cảnh này, từ "wanker" có thể có nghĩa là một người quá đam mê khoái cảm bản thân và do đó, bị coi là không được chấp nhận về mặt xã hội. Tuy nhiên, một lý thuyết khác đưa ra một lời giải thích khác. Theo lý thuyết này, từ "wanker" bắt nguồn từ thuật ngữ "wasternakker", vào những năm 1950 và 1960, dùng để chỉ những người lãng phí thời gian vào các hoạt động vô nghĩa, chẳng hạn như cờ bạc hoặc mơ mộng. Sau đó, thuật ngữ này phát triển thành "wanker" và dùng để chỉ những người bị coi là lười biếng, tự nuông chiều bản thân và không hiệu quả, bất kể họ dành thời gian vào hoạt động gì. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "wanker" được công nhận rộng rãi là một thuật ngữ mang tính miệt thị, ám chỉ một người kiêu ngạo, khoe khoang và nói chung là khó chịu khi ở gần. Việc sử dụng từ này bị coi là thô tục và thiếu văn minh, do đó, việc sử dụng nó thường bị tránh trong các bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười bất tài, người ngu đần, người lười biếng

meaningngười thủ dâm

namespace
Ví dụ:
  • Simon's arrogant behavior at the meeting made us all think he was a total wanker.

    Thái độ kiêu ngạo của Simon tại cuộc họp khiến tất cả chúng tôi đều nghĩ anh ta là một gã khốn nạn.

  • The guy honking his car horn continuously in traffic is a classic example of a wanker.

    Anh chàng liên tục bấm còi xe khi đang tham gia giao thông là ví dụ điển hình của một kẻ khốn nạn.

  • Stopped by the police again? I guess your best friend must have spilled the beans about that wanker's driving habits.

    Lại bị cảnh sát chặn lại à? Tôi đoán là bạn thân của bạn hẳn đã tiết lộ về thói quen lái xe của tên khốn đó.

  • The playful banter between the two friends turned ugly when one of them called the other a wanker.

    Cuộc nói chuyện vui vẻ giữa hai người bạn trở nên khó chịu khi một người gọi người kia là đồ khốn nạn.

  • The boss's new policy of deducting lunchtimes has left us all cursing his name as a wanker.

    Chính sách mới của ông chủ là trừ giờ ăn trưa khiến tất cả chúng ta đều chửi rủa ông là đồ khốn nạn.

  • Why do wankers always think they're right, even when the evidence says otherwise?

    Tại sao những kẻ ngốc luôn nghĩ rằng họ đúng, ngay cả khi bằng chứng cho thấy điều ngược lại?

  • Unless you're a wanker, you should know that no one appreciates constant complaining.

    Trừ khi bạn là một kẻ ngốc, bạn nên biết rằng không ai thích việc liên tục phàn nàn.

  • If you want to save yourself from being labeled a wanker, just stop criticizing others for something they cannot control.

    Nếu bạn muốn tránh bị gắn mác là kẻ khốn nạn, hãy ngừng chỉ trích người khác về những điều họ không thể kiểm soát.

  • The opposing team's fans spared no insults, calling our team's captain a wanker in the most creative ways possible.

    Người hâm mộ đội đối phương không tiếc lời lăng mạ, gọi đội trưởng đội chúng tôi là đồ khốn nạn theo cách sáng tạo nhất có thể.

  • The mere thought of that obnoxious wanker now sitting next to me makes me want to puke!

    Chỉ cần nghĩ đến cảnh thằng khốn nạn đáng ghét đó đang ngồi cạnh mình thôi là tôi đã muốn nôn rồi!