Định nghĩa của từ cad

cadnoun

cad

/kæd//kæd/

Từ "cad" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "caddier," có nghĩa là "diễu hành" hoặc "hành quân". Ban đầu, "cad" dùng để chỉ một kẻ ngốc hoặc một kẻ khờ khạo ngoan ngoãn đi theo người khác và không có tính cách rõ ràng. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, mô tả một người đàn ông bị coi là tai tiếng, vô đạo đức và thường quyến rũ nhưng không đáng tin cậy. Đến thế kỷ 18, từ "cad" đã trở thành từ đồng nghĩa với một kẻ quyến rũ hoặc một người đàn ông lăng nhăng chuyên săn đuổi phụ nữ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả một người bị coi là không đàng hoàng về mặt đạo đức và có xu hướng hành xử phi đạo đức, thường có chút mỉa mai hoặc hài hước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng

namespace
Ví dụ:
  • The lead singer's melodic cadence in the song left a lasting impression on the audience.

    Giọng hát du dương của ca sĩ chính trong bài hát đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.

  • The professor's lecture was filled with complex scientific concepts, but her clear and concise cadence made it easy to follow.

    Bài giảng của giáo sư chứa đầy những khái niệm khoa học phức tạp, nhưng giọng nói rõ ràng và súc tích của cô khiến mọi người dễ theo dõi.

  • The salesperson's confident and persuasive cadence was a crucial factor in securing the deal.

    Giọng điệu tự tin và thuyết phục của nhân viên bán hàng là yếu tố quan trọng để đảm bảo giao dịch.

  • The symphony's crescendo was breathtaking, each note blending perfectly with the next in a harmonious cadence.

    Phần cao trào của bản giao hưởng thật ngoạn mục, mỗi nốt nhạc hòa quyện hoàn hảo với nốt tiếp theo theo nhịp điệu hài hòa.

  • The politician's well-timed political speeches were delivered with a charm and cadence that won over the crowds.

    Những bài phát biểu chính trị đúng lúc của chính trị gia được trình bày với sự quyến rũ và nhịp điệu thu hút được đám đông.

  • The poet's rhythmic cadence added an alluring and captivating quality to her verse.

    Nhịp điệu nhịp nhàng của nhà thơ đã tạo nên nét quyến rũ và hấp dẫn cho câu thơ của bà.

  • The conductor's precise and intensive cadence led the choir to a haunting and beautiful rendition of the ancient chant.

    Nhịp điệu chính xác và dồn dập của người chỉ huy đã dẫn dắt dàn hợp xướng đến với một bản thánh ca cổ xưa đầy ám ảnh và tuyệt đẹp.

  • The motivational speaker's empowering and heart-stirring cadence had the room at an emotional high.

    Giọng nói truyền cảm và lay động trái tim của diễn giả đã khiến cả căn phòng đạt đến đỉnh cao cảm xúc.

  • The rapper's gutsy and snappy cadence on the microphone left the crowd in awe.

    Giọng rap mạnh mẽ và nhanh nhẹn của chàng rapper trên micro khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.

  • The music teacher's soothing and gentle cadence was perfect while teaching young children how to sing or play music.

    Giọng nói nhẹ nhàng và êm dịu của giáo viên âm nhạc rất phù hợp khi dạy trẻ nhỏ cách hát hoặc chơi nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches