Định nghĩa của từ loafer

loafernoun

kẻ lười biếng

/ˈləʊfə(r)//ˈləʊfər/

Từ "loafer" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 18 và có liên quan đến ngôn ngữ Algonquian, được các bộ lạc thổ dân châu Mỹ ở Canada và đông bắc Hoa Kỳ sử dụng. Đặc biệt, từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Abenaki, trong đó "elawfa'er" có nghĩa là "người đi giày moccasin" hoặc "người không có giày". Vào đầu thế kỷ 18, những người định cư châu Âu đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những người đàn ông thổ dân châu Mỹ đi giày moccasin, một loại giày mềm, giống như dép lê làm bằng da hươu hoặc các vật liệu khác. Theo thời gian, thuật ngữ "loafer" đã gắn liền với những người đi giày dép thoải mái, giống như dép lê, thường không có dây buộc hoặc dây buộc. Ngày nay, từ "loafer" thường được sử dụng để mô tả một loại giày thường ngày hoặc một người đi giày như vậy, thường là một lựa chọn thời trang hoặc thoải mái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác

namespace

a person who wastes their time rather than working

một người lãng phí thời gian của họ thay vì làm việc

a flat leather shoe that you can put on your foot without fastening it

một đôi giày da đế bằng mà bạn có thể xỏ vào chân mà không cần buộc dây