Định nghĩa của từ idler

idlernoun

người làm phiền

/ˈaɪdlə(r)//ˈaɪdlər/

Từ "idler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "īdel", có nghĩa là "trống rỗng, nhàn rỗi, trống rỗng". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "īdilą", có nghĩa là "trống rỗng, phù phiếm, nhàn rỗi". Theo thời gian, "īdel" phát triển thành "nhàn rỗi", dùng để chỉ người không làm việc hoặc không tham gia vào bất kỳ hoạt động sản xuất nào. Hậu tố "-er" được thêm vào "idle" để tạo thành "idler," có nghĩa là người thường xuyên nhàn rỗi hoặc lười biếng. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ăn không ngồi rồi; người lười biếng

meaning(kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel)

meaning(kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley)

namespace
Ví dụ:
  • John's parents grew tired of his lazy ways and labeled him as an idler because he spent most of his time sleeping and watching TV instead of finding a job or pursuing an education.

    Cha mẹ John mệt mỏi vì tính lười biếng của anh và gán cho anh cái mác kẻ lười biếng vì anh dành phần lớn thời gian để ngủ và xem TV thay vì tìm việc làm hoặc theo đuổi việc học.

  • The idler lounged on the couch all day, munching on chips and sipping soda while surrounded by piles of unwatched movies and unread books.

    Kẻ lười biếng này nằm dài trên ghế cả ngày, nhai khoai tây chiên và nhấp một ngụm soda trong khi xung quanh là đống phim chưa xem và sách chưa đọc.

  • The idler's friends tried to encourage him to be more productive, but he dismissed their advice and preferred to spend time daydreaming and avoiding any real work.

    Những người bạn của kẻ lười biếng này đã cố gắng động viên anh ta làm việc hiệu quả hơn, nhưng anh ta bỏ qua lời khuyên của họ và thích dành thời gian mơ mộng và tránh xa mọi công việc thực tế.

  • The town grew suspicious of the idler's strange behavior and rumors spread that he was hiding something sinister, but his only response was a contented yawn.

    Cả thị trấn nghi ngờ về hành vi kỳ lạ của kẻ lười biếng và có tin đồn rằng hắn đang che giấu điều gì đó đen tối, nhưng phản ứng duy nhất của hắn là một cái ngáp dài thỏa mãn.

  • The idler's girlfriend attempted to motivate him to accomplish something, but he was so entrenched in his sloth that he couldn't even muster the energy to roll over in bed.

    Bạn gái của kẻ lười biếng đã cố gắng thúc đẩy anh ta hoàn thành một việc gì đó, nhưng anh ta quá lười biếng đến nỗi không thể tập trung năng lượng để lăn mình trên giường.

  • The idler's neighbors grew irritated by the loud music blaring from his apartment, but they couldn't bring themselves to confront him because they feared his wrath in response.

    Những người hàng xóm của kẻ lười biếng này cảm thấy khó chịu vì tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của anh ta, nhưng họ không thể đối đầu với anh ta vì sợ anh ta sẽ nổi cơn thịnh nộ.

  • The idler's ultimate achievement was staying in pajamas all day and claiming that it was his form of exercise.

    Thành tựu cuối cùng của kẻ lười biếng này là mặc đồ ngủ cả ngày và tuyên bố rằng đó là hình thức tập thể dục của mình.

  • The idler's idea of a productive day was getting up just in time to watch the TV news and then spending the rest of the afternoon asleep in his favorite chair.

    Ý tưởng về một ngày làm việc hiệu quả của kẻ lười biếng là thức dậy đúng giờ để xem tin tức trên TV và sau đó dành phần còn lại của buổi chiều để ngủ trên chiếc ghế yêu thích của mình.

  • The idler's only passion was turning the pages of a book instead of actually reading it, preferring to savor every word as slowly as possible.

    Niềm đam mê duy nhất của kẻ lười biếng này là lật từng trang sách thay vì thực sự đọc nó, thích thưởng thức từng từ một cách chậm rãi nhất có thể.

  • The idler's acquaintances all shared a deep sense of sympathy for his condition, but secretly they envied his ability to do nothing at all.

    Những người quen của kẻ lười biếng đều cảm thấy thông cảm sâu sắc với hoàn cảnh của anh ta, nhưng trong thâm tâm họ lại ghen tị với khả năng không làm gì cả của anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches